Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Việt Cường

Viet Cuong Technical Trading Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Việt Cường - Viet Cuong Technical Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 18, Ngách 133/51 Tân Ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109672190 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109672190

Ngày cấp 16-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Việt Cường

Tên giao dịch

Viet Cuong Technical Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, Ngách 133/51 Tân Ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109672190 / 16-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109672190, Viet Cuong Technical Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Phúc Xá, Nguyễn Phương Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây gia vị 01281
11 Trồng cây dược liệu 01282
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
44 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
46 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
49 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
51 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
52 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
53 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
54 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
55 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
57 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
58 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
59 Xay xát 10611
60 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
61 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
62 Sản xuất đường 10720
63 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
64 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
65 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
66 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
67 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
68 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
69 Sản xuất rượu vang 11020
70 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
71 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
72 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
73 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
74 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
75 In ấn 18110
76 Dịch vụ liên quan đến in 18120
77 Sao chép bản ghi các loại 18200
78 Sản xuất than cốc 19100
79 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
80 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
81 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
82 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
83 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
84 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
85 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
86 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
87 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
88 Sản xuất mực in 20222
89 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
90 Sản xuất mỹ phẩm 20231
91 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
92 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
93 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
96 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
97 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
98 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
99 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
100 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
101 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
102 Sản xuất xi măng 23941
103 Sản xuất vôi 23942
104 Sản xuất thạch cao 23943
105 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
106 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
107 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
108 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
109 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
110 Đúc sắt thép 24310
111 Đúc kim loại màu 24320
112 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
113 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
114 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
115 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
116 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
117 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
118 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
119 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
120 Thoát nước 37001
121 Xử lý nước thải 37002
122 Thu gom rác thải không độc hại 38110
123 Thu gom rác thải độc hại 3812
124 Thu gom rác thải y tế 38121
125 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
130 Tái chế phế liệu 3830
131 Tái chế phế liệu kim loại 38301
132 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
133 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
134 Xây dựng nhà các loại 41000
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
141 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
143 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
144 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
147 Đại lý xe có động cơ khác 45139
148 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
153 Bán mô tô, xe máy 4541
154 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
155 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
156 Đại lý mô tô, xe máy 45413
157 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
160 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
162 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
163 Đại lý 46101
164 Môi giới 46102
165 Đấu giá 46103
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
167 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
168 Bán buôn hoa và cây 46202
169 Bán buôn động vật sống 46203
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
172 Bán buôn gạo 46310
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
175 Bán buôn thủy sản 46322
176 Bán buôn rau, quả 46323
177 Bán buôn cà phê 46324
178 Bán buôn chè 46325
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
180 Bán buôn thực phẩm khác 46329
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
186 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
187 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
188 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
189 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
190 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
191 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
192 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
193 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
194 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
195 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
196 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
200 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
203 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
205 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
206 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
207 Bán buôn dầu thô 46612
208 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
209 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
210 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
211 Bán buôn quặng kim loại 46621
212 Bán buôn sắt, thép 46622
213 Bán buôn kim loại khác 46623
214 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
215 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
216 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
217 Bán buôn xi măng 46632
218 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
219 Bán buôn kính xây dựng 46634
220 Bán buôn sơn, vécni 46635
221 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
222 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
224 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
225 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
226 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
227 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
228 Bán buôn cao su 46694
229 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
230 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
231 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
232 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
233 Bán buôn tổng hợp 46900
234 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
235 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
236 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
237 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
238 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
239 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
240 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
241 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
242 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
243 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
244 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
245 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
246 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
247 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
248 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
249 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
250 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
251 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
252 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
253 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
254 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
255 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
256 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
257 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
258 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
259 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
260 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
261 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
262 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
263 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
264 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
265 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
266 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
267 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
268 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
269 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
270 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
271 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
272 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
273 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
274 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
275 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
276 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
277 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
278 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
279 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
280 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
281 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
282 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
283 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
284 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
285 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
286 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
287 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
288 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
289 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
290 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
291 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
292 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
293 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
294 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
295 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
296 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
297 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
298 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
299 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
300 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
301 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
302 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
303 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
304 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
305 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
306 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
307 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
308 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
309 Vận tải hành khách đường sắt 49110
310 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
311 Vận tải bằng xe buýt 49200
312 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
313 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
314 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
315 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
316 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
317 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
318 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
319 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
320 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
321 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
322 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
323 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
324 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
325 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
326 Vận tải đường ống 49400
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
328 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
329 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
330 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
331 Bưu chính 53100
332 Chuyển phát 53200
333 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
334 Khách sạn 55101
335 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
336 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
337 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
338 Cơ sở lưu trú khác 5590
339 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
340 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
341 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
342 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
343 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
344 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
345 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
346 Dịch vụ ăn uống khác 56290
347 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
348 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
349 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
350 Xuất bản sách 58110
351 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
352 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
353 Hoạt động xuất bản khác 58190
354 Xuất bản phần mềm 58200
355 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
356 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
357 Hoạt động sản xuất phim video 59112
358 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
359 Hoạt động hậu kỳ 59120
360 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
361 Hoạt động chiếu phim 5914
362 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
363 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
364 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
365 Hoạt động phát thanh 60100
366 Hoạt động truyền hình 60210
367 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
368 Hoạt động viễn thông có dây 61100
369 Hoạt động viễn thông không dây 61200
370 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
371 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
372 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
373 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
374 Hoạt động thú y 75000
375 Cho thuê xe có động cơ 7710
376 Cho thuê ôtô 77101
377 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
378 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
379 Cho thuê băng, đĩa video 77220
380 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
381 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
382 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
383 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
384 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
385 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
386 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
387 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
388 Cung ứng lao động tạm thời 78200
389 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
390 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
391 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
392 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
393 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
394 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
395 Dịch vụ đóng gói 82920
396 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990