Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc

Nc Business Consulting And Trade Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc - Nc Business Consulting And Trade Services Company Limited có địa chỉ tại Số 109 Yên Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109673123 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109673123

Ngày cấp 16-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc

Tên giao dịch

Nc Business Consulting And Trade Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 109 Yên Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109673123 / 16-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109673123, Nc Business Consulting And Trade Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Chúc Sơn, Nguyễn Ngọc Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
61 Khai thác đá 08101
62 Khai thác cát, sỏi 08102
63 Khai thác đất sét 08103
64 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
65 Khai thác và thu gom than bùn 08920
66 Khai thác muối 08930
67 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
97 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
98 Bảo quản gỗ 16102
99 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
101 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
104 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
106 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
107 Sản xuất mỹ phẩm 20231
108 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
109 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
110 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
111 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
112 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
113 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
114 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
115 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
116 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
117 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
118 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
119 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
121 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
122 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
123 Sản xuất nhạc cụ 32200
124 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
125 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
126 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
127 Thoát nước 37001
128 Xử lý nước thải 37002
129 Thu gom rác thải không độc hại 38110
130 Thu gom rác thải độc hại 3812
131 Thu gom rác thải y tế 38121
132 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
137 Tái chế phế liệu 3830
138 Tái chế phế liệu kim loại 38301
139 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
140 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
141 Xây dựng nhà các loại 41000
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
147 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
148 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
149 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
150 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
151 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
152 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
153 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
154 Đại lý xe có động cơ khác 45139
155 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
162 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
163 Đại lý mô tô, xe máy 45413
164 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
223 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
224 Bán buôn xi măng 46632
225 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
226 Bán buôn kính xây dựng 46634
227 Bán buôn sơn, vécni 46635
228 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
229 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
230 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
231 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
232 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
233 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
234 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
235 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
237 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
238 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
239 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
240 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
241 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
242 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
243 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
244 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
245 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
246 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
249 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
250 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
251 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
252 Vận tải đường ống 49400
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
254 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
255 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
256 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
257 Bưu chính 53100
258 Chuyển phát 53200
259 Hoạt động pháp luật 6910
260 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
261 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
262 Hoạt động pháp luật khác 69109
263 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
264 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
265 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
266 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
267 Hoạt động kiến trúc 71101
268 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
269 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
270 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
271 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
273 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
274 Quảng cáo 73100
275 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
276 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
277 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
278 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
279 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
280 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
281 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
282 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
284 Dịch vụ đóng gói 82920
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990