Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển New Era

New Era Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển New Era - New Era Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 4 tháp A tòa Keangnam, Dương Đình Nghệ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109673758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109673758

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển New Era

Tên giao dịch

New Era Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4 tháp A tòa Keangnam, Dương Đình Nghệ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109673758 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109673758, New Era Investment And Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
14 Sản xuất thuốc các loại 21001
15 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
16 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
17 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất xi măng 23941
27 Sản xuất vôi 23942
28 Sản xuất thạch cao 23943
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
34 Đúc sắt thép 24310
35 Đúc kim loại màu 24320
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
38 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
39 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
40 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
43 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
44 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
45 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
46 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
47 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
48 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
49 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
51 Sản xuất đồng hồ 26520
52 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
53 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
54 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
55 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
56 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
57 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
58 Sản xuất pin và ắc quy 27200
59 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
60 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
61 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
62 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
63 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
64 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
65 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
66 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
67 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
68 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
69 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
70 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
71 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
72 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
73 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
74 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
75 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
76 Sản xuất máy luyện kim 28230
77 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
78 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
79 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
80 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
81 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
82 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
83 Sản xuất xe có động cơ 29100
84 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
85 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
86 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
87 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
88 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
89 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
90 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
91 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
92 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
93 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
97 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
98 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
99 Sản xuất nhạc cụ 32200
100 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
101 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
102 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
103 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
104 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
105 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
106 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
107 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
108 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
109 Sửa chữa thiết bị điện 33140
110 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
111 Sửa chữa thiết bị khác 33190
112 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
113 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
114 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
115 Sản xuất nước đá 35302
116 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
117 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
118 Thoát nước 37001
119 Xử lý nước thải 37002
120 Thu gom rác thải không độc hại 38110
121 Thu gom rác thải độc hại 3812
122 Thu gom rác thải y tế 38121
123 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
128 Tái chế phế liệu 3830
129 Tái chế phế liệu kim loại 38301
130 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
131 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
132 Xây dựng nhà các loại 41000
133 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
135 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
136 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
137 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
138 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
139 Đại lý xe có động cơ khác 45139
140 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
142 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
143 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
144 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
145 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
146 Đại lý 46101
147 Môi giới 46102
148 Đấu giá 46103
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
151 Bán buôn hoa và cây 46202
152 Bán buôn động vật sống 46203
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
155 Bán buôn gạo 46310
156 Bán buôn thực phẩm 4632
157 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
158 Bán buôn thủy sản 46322
159 Bán buôn rau, quả 46323
160 Bán buôn cà phê 46324
161 Bán buôn chè 46325
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
163 Bán buôn thực phẩm khác 46329
164 Bán buôn đồ uống 4633
165 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
166 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
167 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
168 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
169 Bán buôn vải 46411
170 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
171 Bán buôn hàng may mặc 46413
172 Bán buôn giày dép 46414
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
175 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
179 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
180 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
183 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
184 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
188 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
193 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
194 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
195 Bán buôn dầu thô 46612
196 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
197 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
198 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
199 Bán buôn quặng kim loại 46621
200 Bán buôn sắt, thép 46622
201 Bán buôn kim loại khác 46623
202 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624