Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ

Assets - Debt Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ - Assets - Debt Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 21A Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109674279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109674279

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ

Tên giao dịch

Assets - Debt Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21A Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109674279 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109674279, Assets - Debt Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Hoàng Minh Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
71 Khai thác đá 08101
72 Khai thác cát, sỏi 08102
73 Khai thác đất sét 08103
74 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
75 Khai thác và thu gom than bùn 08920
76 Khai thác muối 08930
77 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
82 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
87 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
89 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
90 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
91 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
92 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
93 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
94 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
95 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
96 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
97 Xay xát 10611
98 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
99 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
100 Sản xuất đường 10720
101 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
102 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
103 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
104 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
105 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
106 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
107 Sản xuất rượu vang 11020
108 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
109 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
110 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
111 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
112 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
113 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
114 Bảo quản gỗ 16102
115 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
116 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
117 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
120 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
121 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
122 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
123 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
124 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
125 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
126 In ấn 18110
127 Dịch vụ liên quan đến in 18120
128 Sao chép bản ghi các loại 18200
129 Sản xuất than cốc 19100
130 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
131 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
132 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
133 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
134 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
135 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
136 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
137 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
138 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
139 Sản xuất mực in 20222
140 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
141 Sản xuất mỹ phẩm 20231
142 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
143 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
144 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
145 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
146 Sản xuất thuốc các loại 21001
147 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
148 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
149 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
150 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
151 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
152 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
153 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
154 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
155 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
156 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
157 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
158 Sản xuất xi măng 23941
159 Sản xuất vôi 23942
160 Sản xuất thạch cao 23943
161 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
162 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
163 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
164 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
165 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
166 Đúc sắt thép 24310
167 Đúc kim loại màu 24320
168 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
169 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
170 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
171 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
172 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
173 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
174 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
175 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
176 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
177 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
178 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
179 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
180 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
181 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
182 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
183 Sản xuất đồng hồ 26520
184 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
185 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
186 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
187 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
188 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
189 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
190 Sản xuất pin và ắc quy 27200
191 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
192 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
193 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
194 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
195 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
196 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
197 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
198 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
199 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
200 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
201 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
202 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
203 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
204 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
205 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
206 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
207 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
208 Sản xuất máy luyện kim 28230
209 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
210 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
211 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
212 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
213 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
214 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
215 Sản xuất xe có động cơ 29100
216 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
217 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
218 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
219 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
220 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
221 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
222 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
223 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
224 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
225 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
226 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
227 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
228 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
229 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
230 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
231 Sản xuất nhạc cụ 32200
232 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
233 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
234 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
235 Thoát nước 37001
236 Xử lý nước thải 37002
237 Thu gom rác thải không độc hại 38110
238 Thu gom rác thải độc hại 3812
239 Thu gom rác thải y tế 38121
240 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
241 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
242 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
243 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
244 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
245 Tái chế phế liệu 3830
246 Tái chế phế liệu kim loại 38301
247 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
248 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
249 Xây dựng nhà các loại 41000
250 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
251 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
252 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
253 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
254 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
255 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
256 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
257 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
258 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
259 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
260 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
261 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
262 Đại lý xe có động cơ khác 45139
263 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
264 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
265 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
266 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
267 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
268 Bán mô tô, xe máy 4541
269 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
270 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
271 Đại lý mô tô, xe máy 45413
272 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
273 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
274 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
275 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
276 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
277 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
278 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
279 Bán buôn hoa và cây 46202
280 Bán buôn động vật sống 46203
281 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
282 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
283 Bán buôn gạo 46310
284 Bán buôn thực phẩm 4632
285 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
286 Bán buôn thủy sản 46322
287 Bán buôn rau, quả 46323
288 Bán buôn cà phê 46324
289 Bán buôn chè 46325
290 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
291 Bán buôn thực phẩm khác 46329
292 Bán buôn đồ uống 4633
293 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
294 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
295 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340