Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Tuấn Ngọc

Tuan Ngoc Technology Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Tuấn Ngọc - Tuan Ngoc Technology Investment Company Limited có địa chỉ tại Xóm 3 Thôn Tiền Lệ, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109676935 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109676935

Ngày cấp 21-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Tuấn Ngọc

Tên giao dịch

Tuan Ngoc Technology Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 Thôn Tiền Lệ, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109676935 / 21-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109676935, Tuan Ngoc Technology Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Tiền Yên, Lê Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
32 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
33 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50 Bán buôn cao su 46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
59 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400