Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt

Viet Star Air Logistics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt - Viet Star Air Logistics Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Mai Đoài, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109677537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109677537

Ngày cấp 21-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt

Tên giao dịch

Viet Star Air Logistics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Đoài, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109677537 / 21-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Văn Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109677537, Viet Star Air Logistics Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Dương Văn Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
4 Chăn nuôi gà 01462
5 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
6 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Khai thác quặng bôxít 07221
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
17 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác đá 08101
20 Khai thác cát, sỏi 08102
21 Khai thác đất sét 08103
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Khai thác muối 08930
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
33 Sản xuất mực in 20222
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất xi măng 23941
43 Sản xuất vôi 23942
44 Sản xuất thạch cao 23943
45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Đúc sắt thép 24310
51 Đúc kim loại màu 24320
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
55 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
59 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
60 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
61 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
62 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
63 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
64 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
65 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
66 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
67 Sản xuất đồng hồ 26520
68 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
69 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
70 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
71 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
72 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
73 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
74 Sản xuất pin và ắc quy 27200
75 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
76 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
77 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
78 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
79 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
80 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
81 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
82 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
83 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
84 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
85 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
86 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
87 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
88 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
89 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
90 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
91 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
92 Sản xuất máy luyện kim 28230
93 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
94 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
95 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
96 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
97 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
99 Sản xuất xe có động cơ 29100
100 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
101 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
102 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
103 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
104 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
105 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
106 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
107 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
108 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
109 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
124 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
125 Đại lý 46101
126 Môi giới 46102
127 Đấu giá 46103
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
130 Bán buôn hoa và cây 46202
131 Bán buôn động vật sống 46203
132 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn thực phẩm 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
137 Bán buôn thủy sản 46322
138 Bán buôn rau, quả 46323
139 Bán buôn cà phê 46324
140 Bán buôn chè 46325
141 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
142 Bán buôn thực phẩm khác 46329
143 Bán buôn đồ uống 4633
144 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
146 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
147 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
148 Bán buôn vải 46411
149 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
150 Bán buôn hàng may mặc 46413
151 Bán buôn giày dép 46414
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
153 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
154 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
155 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
156 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
157 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
158 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
159 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
160 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
162 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
163 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
167 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
170 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
172 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
173 Bán buôn quặng kim loại 46621
174 Bán buôn sắt, thép 46622
175 Bán buôn kim loại khác 46623
176 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
179 Bán buôn xi măng 46632
180 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
181 Bán buôn kính xây dựng 46634
182 Bán buôn sơn, vécni 46635
183 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
184 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
186 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
187 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
188 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
189 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
190 Bán buôn cao su 46694
191 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
192 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
193 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
194 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
195 Bán buôn tổng hợp 46900
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
198 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
200 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
201 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
202 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
203 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
204 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
205 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
206 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
207 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
208 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
209 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
210 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
211 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
212 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
215 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
216 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
217 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
219 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
220 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
221 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
222 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
223 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
224 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
225 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
226 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
227 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
228 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
229 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
230 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
231 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
232 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
233 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
234 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
235 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
236 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
237 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
238 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
240 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
241 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
242 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
243 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
244 Vận tải đường ống 49400
245 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
246 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
247 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
255 Bốc xếp hàng hóa 5224
256 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
257 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
258 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
259 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
260 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
262 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
263 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
264 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
265 Bưu chính 53100
266 Chuyển phát 53200
267 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
268 Khách sạn 55101
269 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
270 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
271 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
272 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
273 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
274 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
275 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
276 Dịch vụ ăn uống khác 56290
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê ôtô 77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
283 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
284 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
285 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
286 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
288 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
289 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
290 Cung ứng lao động tạm thời 78200