Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Gdc Toàn Cầu

Global Gdc Education Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Gdc Toàn Cầu - Global Gdc Education Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 126 Ngõ Xã Đàn 2, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109678315 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109678315

Ngày cấp 22-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Gdc Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Gdc Education Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 126 Ngõ Xã Đàn 2, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109678315 / 22-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Minh Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109678315, Global Gdc Education Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Nam Đồng, Đào Minh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Hoạt động viễn thông khác 6190
15 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
21 Cổng thông tin 63120
22 Hoạt động thông tấn 63210
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
24 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
25 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
26 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
27 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
28 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
31 Bảo hiểm nhân thọ 65110
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
35 Hoạt động thú y 75000
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
38 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
39 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục trung học cơ sở 85311
46 Giáo dục trung học phổ thông 85312
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
49 Dạy nghề 85322
50 Đào tạo cao đẳng 85410
51 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
52 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
53 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600