STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
2 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
3 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
4 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
5 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
6 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
7 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
8 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
9 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
10 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
11 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
12 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
13 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
14 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
15 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
16 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
17 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
18 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
19 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
20 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
21 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
22 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
23 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
24 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
25 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
26 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
27 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
28 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
29 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
30 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
31 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
32 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
33 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
34 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
35 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
36 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
37 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
38 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
39 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
40 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
41 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
42 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
43 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
44 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
45 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
46 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
47 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
48 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
49 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
50 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
51 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
52 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
53 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
54 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
55 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
56 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
57 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
58 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
59 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
60 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
61 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
62 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
63 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
64 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
65 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
66 |
Đại lý |
|
46101 |
67 |
Môi giới |
|
46102 |
68 |
Đấu giá |
|
46103 |
69 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
70 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
71 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
72 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
73 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
74 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
75 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
76 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
77 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
78 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
79 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
80 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
81 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
82 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
83 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
84 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
85 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
86 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
87 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
88 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
89 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
90 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
91 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
92 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
93 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
94 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
101 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
102 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
103 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
104 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
105 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
106 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
107 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
108 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
109 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
110 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
111 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
112 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
113 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
114 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
115 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
116 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
117 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
118 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
119 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
120 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
121 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
122 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
123 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
124 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
125 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
126 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
127 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
128 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
129 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
130 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
131 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
132 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
133 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
134 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
135 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
136 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
137 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
138 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
139 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
140 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
141 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
142 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
143 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
144 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
145 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
146 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
147 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
148 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
149 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
150 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
151 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
152 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
153 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
154 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
155 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
156 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
157 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
158 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
159 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
160 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
161 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
162 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
163 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
164 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
165 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
166 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
167 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
168 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
169 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
170 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
171 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
172 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
173 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
174 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
175 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
176 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
177 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
178 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
179 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
180 |
Bưu chính |
|
53100 |
181 |
Chuyển phát |
|
53200 |
182 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
183 |
Khách sạn |
|
55101 |
184 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
185 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
186 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
187 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
188 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
189 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
190 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
191 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
192 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
193 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
194 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
195 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
196 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
197 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
198 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
199 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
200 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
201 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
202 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
203 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
204 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
205 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
206 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
207 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
208 |
Quảng cáo |
|
73100 |
209 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
210 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
211 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
212 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
213 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
214 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
215 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
216 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
217 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
218 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
219 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
220 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
221 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
222 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
223 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
224 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
225 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |