Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ N&v

N&v Trade And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ N&v - N&v Trade And Services Company Limited có địa chỉ tại Số 15 ngách 97/6 ngõ 168 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109679439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109679439

Ngày cấp 22-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ N&v

Tên giao dịch

N&v Trade And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 ngách 97/6 ngõ 168 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109679439 / 22-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109679439, N&v Trade And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Phi Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Tái chế phế liệu kim loại 38301
18 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
88 Bán buôn cao su 46694
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
108 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
109 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
110 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
122 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
123 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
124 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
125 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
126 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
127 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
129 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
130 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
131 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
132 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
133 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
134 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
135 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
136 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
138 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
139 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
140 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
141 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
142 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
143 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
144 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
145 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Bốc xếp hàng hóa 5224
154 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
155 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
156 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
157 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
158 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
160 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
161 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
162 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
163 Bưu chính 53100
164 Chuyển phát 53200
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Khách sạn 55101
167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
170 Cơ sở lưu trú khác 5590
171 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
172 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
173 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
174 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
175 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
176 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
177 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
178 Dịch vụ ăn uống khác 56290
179 Cho thuê xe có động cơ 7710
180 Cho thuê ôtô 77101
181 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
182 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
183 Cho thuê băng, đĩa video 77220
184 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
187 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
188 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
190 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
191 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
192 Cung ứng lao động tạm thời 78200