Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Freshfood

Freshfood Manufacturing And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Freshfood - Freshfood Manufacturing And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 18 Đường gom cầu thanh trì, Tổ 1, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109680522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109680522

Ngày cấp 23-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Freshfood

Tên giao dịch

Freshfood Manufacturing And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Đường gom cầu thanh trì, Tổ 1, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109680522 / 23-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đức Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109680522, Freshfood Manufacturing And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Cự Khối, Bùi Đức Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
13 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
17 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
21 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
22 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
24 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
29 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
30 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
31 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
41 Xuất bản sách 58110
42 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
44 Hoạt động xuất bản khác 58190
45 Xuất bản phần mềm 58200