Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ecolotus Miền Bắc

Northern Ecolotus Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ecolotus Miền Bắc - Northern Ecolotus Joint Stock Company có địa chỉ tại Biệt thự V6B-20 khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109680924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109680924

Ngày cấp 23-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ecolotus Miền Bắc

Tên giao dịch

Northern Ecolotus Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự V6B-20 khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109680924 / 23-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109680924, Northern Ecolotus Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Lê Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
6 Bảo quản gỗ 16102
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
12 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Sản xuất mỹ phẩm 20231
16 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
19 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
20 Sản xuất thuốc các loại 21001
21 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
22 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
26 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
27 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
28 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
29 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
32 Sản xuất đồng hồ 26520
33 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
34 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
35 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
38 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
39 Sản xuất pin và ắc quy 27200
40 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
41 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
46 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
47 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
50 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
51 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
52 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
53 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
54 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
55 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
56 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
57 Sản xuất máy luyện kim 28230
58 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
59 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
60 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
64 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sản xuất nhạc cụ 32200
67 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
68 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
81 Đại lý xe có động cơ khác 45139
82 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Bán mô tô, xe máy 4541
88 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
89 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
90 Đại lý mô tô, xe máy 45413
91 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn vải 46411
106 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
107 Bán buôn hàng may mặc 46413
108 Bán buôn giày dép 46414
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
131 Bán buôn dầu thô 46612
132 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
133 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
154 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
155 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
158 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
159 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
160 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
161 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
162 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
163 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
166 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
167 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
168 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
171 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
172 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
173 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
174 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
175 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
176 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
177 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
178 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
179 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
180 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
181 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
182 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
183 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
184 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
185 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
188 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
189 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
190 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
191 Vận tải đường ống 49400
192 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
193 Khách sạn 55101
194 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
195 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
196 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
197 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
198 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
199 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
200 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
201 Dịch vụ ăn uống khác 56290
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
203 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
204 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
205 Xuất bản sách 58110
206 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
207 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
208 Hoạt động xuất bản khác 58190
209 Xuất bản phần mềm 58200
210 Cho thuê xe có động cơ 7710
211 Cho thuê ôtô 77101
212 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
213 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
214 Cho thuê băng, đĩa video 77220
215 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290