Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Kế Toán Hà Nội

Ha Noi Accounting Training And Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Kế Toán Hà Nội - Ha Noi Accounting Training And Services Company Limited có địa chỉ tại Số 51, Ngõ 74, Đường Hữu Hưng, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109681999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109681999

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đào Tạo Kế Toán Hà Nội

Tên giao dịch

Ha Noi Accounting Training And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 51, Ngõ 74, Đường Hữu Hưng, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109681999 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109681999, Ha Noi Accounting Training And Services Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Phạm Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
10 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
11 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
12 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
15 Dịch vụ đóng gói 82920
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
18 Giáo dục trung học cơ sở 85311
19 Giáo dục trung học phổ thông 85312