Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phê Phượt Camping Mobihome

Phe Phuot Camping Mobihome Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phê Phượt Camping Mobihome - Phe Phuot Camping Mobihome Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 366 Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109682600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109682600

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phê Phượt Camping Mobihome

Tên giao dịch

Phe Phuot Camping Mobihome Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 366 Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109682600 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109682600, Phe Phuot Camping Mobihome Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Nguyễn Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
14 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
15 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
24 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
25 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
31 Sản xuất đồng hồ 26520
32 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
33 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
34 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
37 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
38 Sản xuất pin và ắc quy 27200
39 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
40 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
41 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
42 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
44 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
45 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
46 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
47 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
48 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
49 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
50 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
51 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
52 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
53 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
54 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
55 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
56 Sản xuất máy luyện kim 28230
57 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
58 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
59 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
61 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
63 Sản xuất xe có động cơ 29100
64 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
65 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
66 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
67 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
68 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
69 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
70 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
71 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
72 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
73 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
74 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
75 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
76 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
77 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
78 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
79 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
80 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
81 Sửa chữa thiết bị điện 33140
82 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
83 Sửa chữa thiết bị khác 33190
84 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
93 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
97 Đại lý xe có động cơ khác 45139
98 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
103 Bán mô tô, xe máy 4541
104 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
105 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
106 Đại lý mô tô, xe máy 45413
107 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn vải 46411
129 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
130 Bán buôn hàng may mặc 46413
131 Bán buôn giày dép 46414
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
154 Bán buôn dầu thô 46612
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
172 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
175 Bán buôn cao su 46694
176 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
177 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
178 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
179 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
180 Bán buôn tổng hợp 46900
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
186 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
187 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
188 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
190 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
191 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
192 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
193 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
194 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
195 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
196 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
197 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
198 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
235 Bốc xếp hàng hóa 5224
236 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
237 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
238 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
239 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
240 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
241 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
242 Khách sạn 55101
243 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
244 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
245 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
260 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
261 Hoạt động sản xuất phim video 59112
262 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
263 Hoạt động hậu kỳ 59120
264 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
265 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
266 Hoạt động kiến trúc 71101
267 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
268 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
269 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
270 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
273 Quảng cáo 73100
274 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
275 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
276 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
277 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
278 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
279 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
280 Hoạt động thú y 75000
281 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
282 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
283 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
284 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
285 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
286 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
287 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
288 Cung ứng lao động tạm thời 78200