Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g

B&g Advertising And Communication Company Limited

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g - B&g Advertising And Communication Company Limited có địa chỉ tại Thôn Yên Phú, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109682752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109682752

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g

Tên giao dịch

B&g Advertising And Communication Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Phú, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109682752 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Ngọc Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109682752, B&g Advertising And Communication Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Liên Ninh, Đỗ Ngọc Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
18 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
38 Bảo quản gỗ 16102
39 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
40 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
41 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
44 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
45 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
46 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
47 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
48 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
49 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
50 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
53 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
54 Sản xuất xi măng 23941
55 Sản xuất vôi 23942
56 Sản xuất thạch cao 23943
57 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
58 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
59 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Đúc sắt thép 24310
63 Đúc kim loại màu 24320
64 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
65 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
66 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
67 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
68 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
69 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
70 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
71 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
72 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
73 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
74 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
75 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
76 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
77 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
78 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
79 Sản xuất đồng hồ 26520
80 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
81 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
82 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
86 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
87 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
88 Sản xuất nhạc cụ 32200
89 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
90 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
91 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
92 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
93 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
94 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
95 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
96 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
97 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
98 Sửa chữa thiết bị điện 33140
99 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
100 Sửa chữa thiết bị khác 33190
101 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
102 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
103 Thoát nước 37001
104 Xử lý nước thải 37002
105 Thu gom rác thải không độc hại 38110
106 Thu gom rác thải độc hại 3812
107 Thu gom rác thải y tế 38121
108 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
113 Tái chế phế liệu 3830
114 Tái chế phế liệu kim loại 38301
115 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
116 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
117 Xây dựng nhà các loại 41000
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
121 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
122 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
123 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
124 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
125 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
126 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
127 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
128 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
129 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
130 Đại lý xe có động cơ khác 45139
131 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
133 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
136 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
137 Đại lý 46101
138 Môi giới 46102
139 Đấu giá 46103
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
141 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
142 Bán buôn hoa và cây 46202
143 Bán buôn động vật sống 46203
144 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
146 Bán buôn gạo 46310
147 Bán buôn thực phẩm 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
149 Bán buôn thủy sản 46322
150 Bán buôn rau, quả 46323
151 Bán buôn cà phê 46324
152 Bán buôn chè 46325
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
154 Bán buôn thực phẩm khác 46329
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn vải 46411
161 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
162 Bán buôn hàng may mặc 46413
163 Bán buôn giày dép 46414
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
165 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
166 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
167 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
168 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
169 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
170 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
179 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
184 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
185 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
186 Bán buôn dầu thô 46612
187 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
188 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
189 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
190 Bán buôn quặng kim loại 46621
191 Bán buôn sắt, thép 46622
192 Bán buôn kim loại khác 46623
193 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
196 Bán buôn xi măng 46632
197 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
198 Bán buôn kính xây dựng 46634
199 Bán buôn sơn, vécni 46635
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
201 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
204 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
205 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
206 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
207 Bán buôn cao su 46694
208 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
209 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
210 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
211 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
212 Bán buôn tổng hợp 46900
213 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
214 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
215 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
216 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
217 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
218 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
219 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
220 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
221 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
222 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
223 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
224 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
225 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
226 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
228 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
229 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
230 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
231 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
232 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
233 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
234 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
235 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
236 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
237 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
238 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
241 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
242 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
243 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
244 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
245 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
246 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
247 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
248 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
249 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
250 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
251 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
252 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
253 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
254 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
255 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
257 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
258 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
259 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
260 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
261 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
262 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
263 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
264 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
266 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
267 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
268 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
269 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
270 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
271 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
272 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
273 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
274 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
275 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
276 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
277 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
278 Vận tải hành khách đường sắt 49110
279 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
280 Vận tải bằng xe buýt 49200
281 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
282 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
283 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
284 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
285 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
286 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
287 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
288 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
289 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
290 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
291 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
292 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
293 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
294 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
295 Vận tải đường ống 49400
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
300 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
301 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
302 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
303 Bưu chính 53100
304 Chuyển phát 53200
305 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
306 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
307 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
308 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
309 Dịch vụ ăn uống khác 56290
310 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
311 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
312 Hoạt động sản xuất phim video 59112
313 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
314 Hoạt động hậu kỳ 59120
315 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
316 Hoạt động chiếu phim 5914
317 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
318 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
319 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
320 Hoạt động phát thanh 60100
321 Hoạt động truyền hình 60210
322 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
323 Hoạt động viễn thông có dây 61100
324 Hoạt động viễn thông không dây 61200
325 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
326 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
327 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
328 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
329 Hoạt động thú y 75000
330 Cho thuê xe có động cơ 7710
331 Cho thuê ôtô 77101
332 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
333 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
334 Cho thuê băng, đĩa video 77220
335 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
336 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
337 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
338 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
339 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
340 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
341 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
342 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
343 Cung ứng lao động tạm thời 78200
344 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
345 Giáo dục trung học cơ sở 85311
346 Giáo dục trung học phổ thông 85312
347 Giáo dục nghề nghiệp 8532
348 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
349 Dạy nghề 85322
350 Đào tạo cao đẳng 85410
351 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
352 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
353 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
354 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
355 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600