Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Caron Holdings

Caron Holdings Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Caron Holdings - Caron Holdings Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 455 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109683516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109683516

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Caron Holdings

Tên giao dịch

Caron Holdings Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 455 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109683516 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109683516, Caron Holdings Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Phạm Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai thác đá 08101
30 Khai thác cát, sỏi 08102
31 Khai thác đất sét 08103
32 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
33 Khai thác và thu gom than bùn 08920
34 Khai thác muối 08930
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
38 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
39 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
40 Bảo quản gỗ 16102
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
46 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
47 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
50 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
51 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
52 In ấn 18110
53 Dịch vụ liên quan đến in 18120
54 Sao chép bản ghi các loại 18200
55 Sản xuất than cốc 19100
56 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
57 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
58 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
59 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
60 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
61 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
62 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
65 Sản xuất mực in 20222
66 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
67 Sản xuất mỹ phẩm 20231
68 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
69 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
70 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
71 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
72 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
73 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
74 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
75 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
76 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
77 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
78 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
79 Sản xuất xi măng 23941
80 Sản xuất vôi 23942
81 Sản xuất thạch cao 23943
82 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
83 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
84 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
85 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
87 Đúc sắt thép 24310
88 Đúc kim loại màu 24320
89 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
90 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
91 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
92 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
93 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
94 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
95 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
96 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
97 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
98 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
99 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
100 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
101 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
102 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
103 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
104 Sản xuất đồng hồ 26520
105 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
106 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
107 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
108 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
109 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
110 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
111 Sản xuất pin và ắc quy 27200
112 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
113 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
114 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
115 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
116 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
117 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
118 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
119 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
120 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
121 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
122 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
123 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
124 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
125 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
126 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
127 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
128 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
129 Sản xuất máy luyện kim 28230
130 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
131 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
132 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
134 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
136 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
137 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
138 Sản xuất nhạc cụ 32200
139 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
140 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
141 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
142 Thoát nước 37001
143 Xử lý nước thải 37002
144 Thu gom rác thải không độc hại 38110
145 Thu gom rác thải độc hại 3812
146 Thu gom rác thải y tế 38121
147 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
152 Tái chế phế liệu 3830
153 Tái chế phế liệu kim loại 38301
154 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
155 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
156 Xây dựng nhà các loại 41000
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
159 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
160 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
161 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
162 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
163 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
164 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
165 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
166 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
167 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
168 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
169 Đại lý xe có động cơ khác 45139
170 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
175 Bán mô tô, xe máy 4541
176 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
177 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
178 Đại lý mô tô, xe máy 45413
179 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
183 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
184 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
185 Đại lý 46101
186 Môi giới 46102
187 Đấu giá 46103
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
189 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
190 Bán buôn hoa và cây 46202
191 Bán buôn động vật sống 46203
192 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
194 Bán buôn gạo 46310
195 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
196 Bán buôn vải 46411
197 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
198 Bán buôn hàng may mặc 46413
199 Bán buôn giày dép 46414
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
201 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
202 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
203 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
204 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
205 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
206 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
207 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
208 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
209 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
210 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
211 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
215 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
218 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
220 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
221 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
222 Bán buôn dầu thô 46612
223 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
224 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
225 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
226 Bán buôn quặng kim loại 46621
227 Bán buôn sắt, thép 46622
228 Bán buôn kim loại khác 46623
229 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
230 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
231 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
232 Bán buôn xi măng 46632
233 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
234 Bán buôn kính xây dựng 46634
235 Bán buôn sơn, vécni 46635
236 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
237 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
238 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
239 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
240 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
241 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
242 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
243 Bán buôn cao su 46694
244 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
245 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
246 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
247 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
248 Bán buôn tổng hợp 46900
249 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
250 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
251 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
252 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
253 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
254 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
255 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
256 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
257 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
258 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
259 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
260 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
261 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
262 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
263 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
264 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
265 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
266 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
267 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
268 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
269 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
270 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
271 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
272 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
273 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
274 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
275 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
276 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
277 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
278 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
279 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
280 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
281 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
282 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
283 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
284 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
285 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
286 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
287 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
288 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
289 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
290 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
291 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
292 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
293 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
294 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
295 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
296 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
297 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
298 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
299 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
300 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
301 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
302 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
303 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
305 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
306 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
307 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
308 Vận tải đường ống 49400
309 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
310 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
311 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
312 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
313 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
314 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
315 Vận tải hành khách hàng không 51100
316 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
320 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
321 Bốc xếp hàng hóa 5224
322 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
323 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
324 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
325 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
326 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
328 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
329 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
330 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
331 Bưu chính 53100
332 Chuyển phát 53200
333 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
334 Khách sạn 55101
335 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
336 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
337 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
338 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
339 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
340 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
341 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
342 Dịch vụ ăn uống khác 56290
343 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
344 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
345 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
346 Xuất bản sách 58110
347 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
348 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
349 Hoạt động xuất bản khác 58190
350 Xuất bản phần mềm 58200
351 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
352 Hoạt động kiến trúc 71101
353 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
354 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
355 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
356 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
357 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
358 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
359 Quảng cáo 73100
360 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
361 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
362 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
363 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
364 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
365 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
366 Hoạt động thú y 75000
367 Cho thuê xe có động cơ 7710
368 Cho thuê ôtô 77101
369 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
370 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
371 Cho thuê băng, đĩa video 77220
372 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
373 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
374 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
375 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
376 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
377 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
378 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
379 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
380 Cung ứng lao động tạm thời 78200
381 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
382 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
383 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
384 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
385 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
386 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
387 Dịch vụ đóng gói 82920
388 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990