Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hdmed

Hdmed Company Limited

Công Ty TNHH Hdmed - Hdmed Company Limited có địa chỉ tại Số 21 phố Tam Khương, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109683555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109683555

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hdmed

Tên giao dịch

Hdmed Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 phố Tam Khương, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109683555 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nhữ Thành Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109683555, Hdmed Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khương Thượng, Nhữ Thành Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
10 Sản xuất thuốc các loại 21001
11 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
12 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
16 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất xi măng 23941
23 Sản xuất vôi 23942
24 Sản xuất thạch cao 23943
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
41 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
42 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
43 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
44 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
45 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
46 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
47 Sản xuất đồng hồ 26520
48 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
49 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
50 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
52 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
53 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
54 Sản xuất pin và ắc quy 27200
55 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
56 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
57 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
58 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
59 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
60 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
61 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
62 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
64 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
65 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
66 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
67 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
68 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
69 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
70 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
71 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
72 Sản xuất máy luyện kim 28230
73 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
74 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
75 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
76 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
77 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
78 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
79 Sản xuất xe có động cơ 29100
80 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
81 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
82 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
83 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
84 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
85 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
86 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
87 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
88 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
89 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất nhạc cụ 32200
96 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
97 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
98 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
99 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
100 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
101 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
102 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
103 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
104 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
105 Sửa chữa thiết bị điện 33140
106 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
107 Sửa chữa thiết bị khác 33190
108 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
109 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
111 Sản xuất nước đá 35302
112 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
113 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
114 Thoát nước 37001
115 Xử lý nước thải 37002
116 Thu gom rác thải không độc hại 38110
117 Thu gom rác thải độc hại 3812
118 Thu gom rác thải y tế 38121
119 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
124 Tái chế phế liệu 3830
125 Tái chế phế liệu kim loại 38301
126 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
127 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
128 Xây dựng nhà các loại 41000
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
131 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
132 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
133 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
134 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
137 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
138 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
139 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
140 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
141 Đại lý xe có động cơ khác 45139
142 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
143 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
145 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
147 Bán mô tô, xe máy 4541
148 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
149 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
150 Đại lý mô tô, xe máy 45413
151 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
152 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
153 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
154 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
155 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
156 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
157 Đại lý 46101
158 Môi giới 46102
159 Đấu giá 46103
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
161 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
162 Bán buôn hoa và cây 46202
163 Bán buôn động vật sống 46203
164 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
166 Bán buôn gạo 46310
167 Bán buôn thực phẩm 4632
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
169 Bán buôn thủy sản 46322
170 Bán buôn rau, quả 46323
171 Bán buôn cà phê 46324
172 Bán buôn chè 46325
173 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
174 Bán buôn thực phẩm khác 46329
175 Bán buôn đồ uống 4633
176 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
177 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
178 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
179 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
180 Bán buôn vải 46411
181 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
182 Bán buôn hàng may mặc 46413
183 Bán buôn giày dép 46414
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
185 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
186 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
187 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
188 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
189 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
190 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
191 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
192 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
194 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
195 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
199 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
202 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
204 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
205 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
206 Bán buôn dầu thô 46612
207 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
208 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
209 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
210 Bán buôn quặng kim loại 46621
211 Bán buôn sắt, thép 46622
212 Bán buôn kim loại khác 46623
213 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
214 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
215 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
216 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
217 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
218 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
219 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
220 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
222 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
223 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
225 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
226 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
227 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
228 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
229 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
230 Bốc xếp hàng hóa 5224
231 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
232 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
233 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
234 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
235 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
236 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
237 Khách sạn 55101
238 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
239 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
240 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
247 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
249 Xuất bản sách 58110
250 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
251 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
252 Hoạt động xuất bản khác 58190
253 Xuất bản phần mềm 58200
254 Hoạt động chiếu phim 5914
255 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
256 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
257 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
258 Hoạt động phát thanh 60100
259 Hoạt động truyền hình 60210
260 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
261 Hoạt động viễn thông có dây 61100
262 Hoạt động viễn thông không dây 61200
263 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
264 Hoạt động viễn thông khác 6190
265 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
266 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
267 Lập trình máy vi tính 62010
268 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
269 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
270 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
271 Cổng thông tin 63120
272 Hoạt động thông tấn 63210
273 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
274 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
275 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
276 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
277 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
278 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
279 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
280 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
281 Bảo hiểm nhân thọ 65110
282 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
283 Hoạt động kiến trúc 71101
284 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
285 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
286 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
287 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
288 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
289 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
290 Quảng cáo 73100
291 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
292 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
293 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
294 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
295 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
296 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
297 Hoạt động thú y 75000
298 Cho thuê xe có động cơ 7710
299 Cho thuê ôtô 77101
300 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
301 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
302 Cho thuê băng, đĩa video 77220
303 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
305 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
306 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
307 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
309 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
310 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
311 Cung ứng lao động tạm thời 78200
312 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
313 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
314 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
315 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
316 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
318 Dịch vụ đóng gói 82920
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
320 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
321 Hoạt động của các bệnh viện 86101
322 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
323 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
324 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
325 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
326 Hoạt động y tế dự phòng 86910
327 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
328 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
329 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
330 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
331 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109