STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
2 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
3 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
4 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
5 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
6 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
7 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
8 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
9 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
10 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
11 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
12 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
13 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
14 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
15 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
16 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
17 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
18 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
19 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
20 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
21 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
22 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
23 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
24 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
25 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
26 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
27 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
28 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
29 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
30 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
31 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
32 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
33 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
34 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
35 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
36 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
37 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
38 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
39 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
40 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
41 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
42 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
43 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
44 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
45 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
46 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
47 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
48 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
49 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
50 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
51 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
52 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
53 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
54 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
55 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
56 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
57 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
58 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
59 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
60 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
61 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
62 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
63 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
64 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
65 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
66 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
67 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
68 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
69 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
70 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
71 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
72 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
73 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
74 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
75 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
76 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
77 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
78 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
79 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
80 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
81 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
82 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
83 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
84 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
85 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
86 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
87 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
88 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
89 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
90 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
91 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
92 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
93 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
94 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
95 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
96 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
97 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
98 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
99 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
100 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
101 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
102 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
103 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
104 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
105 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
106 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
107 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
108 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
109 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
110 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
111 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
112 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
113 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
114 |
Thoát nước |
|
37001 |
115 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
116 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
117 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
118 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
119 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
120 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
121 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
122 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
123 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
124 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
125 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
126 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
127 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
128 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
129 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
130 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
131 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
132 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
133 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
134 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
135 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
136 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
137 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
138 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
139 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
140 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
141 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
142 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
143 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
144 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
145 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
146 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
147 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
148 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
149 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
150 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
151 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
152 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
153 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
154 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
155 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
156 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
157 |
Đại lý |
|
46101 |
158 |
Môi giới |
|
46102 |
159 |
Đấu giá |
|
46103 |
160 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
161 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
162 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
163 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
164 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
165 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
166 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
167 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
168 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
169 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
170 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
171 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
172 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
173 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
174 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
175 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
176 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
177 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
178 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
179 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
180 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
181 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
182 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
183 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
184 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
185 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
186 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
187 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
188 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
189 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
190 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
191 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
192 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
193 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
194 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
195 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
196 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
197 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
198 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
199 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
200 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
201 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
202 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
203 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
204 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
205 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
206 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
207 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
208 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
209 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
210 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
211 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
212 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
213 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
214 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
215 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
216 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
217 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
218 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
219 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
220 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
221 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
222 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
223 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
224 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
225 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
226 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
227 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
228 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
229 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
230 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
231 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
232 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
233 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
234 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
235 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
236 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
237 |
Khách sạn |
|
55101 |
238 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
239 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
240 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
241 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
242 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
243 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
244 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
245 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
246 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
247 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
248 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
249 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
250 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
251 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
252 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
253 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
254 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
255 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
256 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
257 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
258 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
259 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
260 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
261 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
262 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
263 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
264 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
265 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
266 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
267 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
268 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
269 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
270 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
271 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
272 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
273 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
274 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
275 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
276 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
277 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
278 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
279 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
280 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
281 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
282 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
283 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
284 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
285 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
286 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
287 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
288 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
289 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
290 |
Quảng cáo |
|
73100 |
291 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
292 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
293 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
294 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
295 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
296 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
297 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
298 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
299 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
300 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
301 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
302 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
303 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
304 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
305 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
306 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
307 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
308 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
309 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
310 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
311 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
312 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
313 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
314 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
315 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
316 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
317 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
318 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
319 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
320 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
321 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
322 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
323 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
324 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
325 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
326 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
327 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
328 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |
329 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
330 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
331 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |