Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 30day

30day Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần 30day - 30day Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 14b ngách 25/14 phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109683611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109683611

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 30day

Tên giao dịch

30day Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14b ngách 25/14 phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109683611 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Việt Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109683611, 30day Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Ngô Việt Bắc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thoát nước 37001
15 Xử lý nước thải 37002
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
23 Đại lý xe có động cơ khác 45139
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Đại lý 46101
40 Môi giới 46102
41 Đấu giá 46103
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
64 Bán buôn dầu thô 46612
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn quặng kim loại 46621
69 Bán buôn sắt, thép 46622
70 Bán buôn kim loại khác 46623
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
85 Bán buôn cao su 46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
93 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
94 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
99 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
102 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
103 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
104 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
110 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
111 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
112 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
113 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
114 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
115 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
116 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
117 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
118 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
119 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
120 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
121 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
122 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
123 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
124 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
125 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
126 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
127 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
128 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
129 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
131 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
132 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
133 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
135 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
136 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
137 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
138 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
139 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
140 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
141 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
142 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
143 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
144 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
145 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
146 Vận tải hành khách đường sắt 49110
147 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
148 Vận tải bằng xe buýt 49200
149 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
150 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
151 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
152 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
153 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
154 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
155 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
156 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Hoạt động viễn thông khác 6190
191 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
192 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
193 Lập trình máy vi tính 62010
194 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
195 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
196 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
197 Cổng thông tin 63120
198 Hoạt động thông tấn 63210
199 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
200 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
201 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
202 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
203 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
204 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
205 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
206 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
207 Bảo hiểm nhân thọ 65110
208 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
209 Hoạt động kiến trúc 71101
210 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
211 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
212 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
213 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
214 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
215 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
216 Quảng cáo 73100
217 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
218 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
219 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
220 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
221 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
222 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
223 Hoạt động thú y 75000
224 Cho thuê xe có động cơ 7710
225 Cho thuê ôtô 77101
226 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
227 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
228 Cho thuê băng, đĩa video 77220
229 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
232 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
233 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
235 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
236 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
237 Cung ứng lao động tạm thời 78200
238 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
239 Giáo dục trung học cơ sở 85311
240 Giáo dục trung học phổ thông 85312
241 Giáo dục nghề nghiệp 8532
242 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
243 Dạy nghề 85322
244 Đào tạo cao đẳng 85410
245 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
246 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
247 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
248 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
249 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600