Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu

Global Financial Group Corporation

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu - Global Financial Group Corporation có địa chỉ tại Số 69 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109683971 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109683971

Ngày cấp 25-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Financial Group Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 69 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109683971 / 25-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109683971, Global Financial Group Corporation, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Nguyễn Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng bôxít 07221
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
39 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
41 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
43 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
44 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
45 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
48 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
54 Xay xát 10611
55 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
56 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
57 Sản xuất đường 10720
58 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
59 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
60 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
61 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
62 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
63 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
64 Sản xuất rượu vang 11020
65 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
66 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
67 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
68 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
69 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
70 Sản xuất thuốc lá 12001
71 Sản xuất thuốc hút khác 12009
72 Sản xuất sợi 13110
73 Sản xuất vải dệt thoi 13120
74 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
75 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
76 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
77 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
78 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
79 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
80 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
81 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
82 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
83 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
84 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
85 Sản xuất giày dép 15200
86 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
87 Thoát nước 37001
88 Xử lý nước thải 37002
89 Thu gom rác thải không độc hại 38110
90 Thu gom rác thải độc hại 3812
91 Thu gom rác thải y tế 38121
92 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
97 Tái chế phế liệu 3830
98 Tái chế phế liệu kim loại 38301
99 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
101 Xây dựng nhà các loại 41000
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
110 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
112 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
114 Đại lý xe có động cơ khác 45139
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
120 Bán mô tô, xe máy 4541
121 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
122 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
123 Đại lý mô tô, xe máy 45413
124 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Đại lý 46101
131 Môi giới 46102
132 Đấu giá 46103
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
142 Bán buôn thủy sản 46322
143 Bán buôn rau, quả 46323
144 Bán buôn cà phê 46324
145 Bán buôn chè 46325
146 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
147 Bán buôn thực phẩm khác 46329
148 Bán buôn đồ uống 4633
149 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
150 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
151 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
152 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
153 Bán buôn vải 46411
154 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
155 Bán buôn hàng may mặc 46413
156 Bán buôn giày dép 46414
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
172 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
177 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
179 Bán buôn dầu thô 46612
180 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
181 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
182 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
183 Bán buôn quặng kim loại 46621
184 Bán buôn sắt, thép 46622
185 Bán buôn kim loại khác 46623
186 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
188 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
189 Bán buôn xi măng 46632
190 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
191 Bán buôn kính xây dựng 46634
192 Bán buôn sơn, vécni 46635
193 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
194 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
196 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
197 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
198 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
199 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
200 Bán buôn cao su 46694
201 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
202 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
203 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
204 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
205 Bán buôn tổng hợp 46900
206 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
207 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
208 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
209 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
211 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
212 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
213 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
214 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
215 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
216 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
217 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
219 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
222 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
223 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
224 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
225 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
226 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
227 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
228 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
229 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
230 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
231 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
232 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
233 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
234 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
237 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
238 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
239 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
241 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
242 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
243 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
244 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
245 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
246 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
247 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
248 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
249 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
250 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
251 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
252 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
253 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
254 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
255 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
256 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
257 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
258 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
259 Vận tải đường ống 49400
260 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
261 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
262 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
263 Vận tải hành khách hàng không 51100
264 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
273 Dịch vụ điều hành bay 52231
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
275 Bốc xếp hàng hóa 5224
276 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
277 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
278 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
279 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
280 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
281 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
282 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
283 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
284 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
285 Bưu chính 53100
286 Chuyển phát 53200
287 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
288 Khách sạn 55101
289 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
290 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
291 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
292 Cơ sở lưu trú khác 5590
293 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
294 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
295 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
296 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
297 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
298 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
299 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
300 Dịch vụ ăn uống khác 56290
301 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
302 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
304 Xuất bản sách 58110
305 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
306 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
307 Hoạt động xuất bản khác 58190
308 Xuất bản phần mềm 58200
309 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
310 Giáo dục trung học cơ sở 85311
311 Giáo dục trung học phổ thông 85312
312 Giáo dục nghề nghiệp 8532
313 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
314 Dạy nghề 85322
315 Đào tạo cao đẳng 85410
316 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
317 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
318 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
319 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
320 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600