Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Vina Green

Vina Green Import Export And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Vina Green - Vina Green Import Export And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6B ngõ 242 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109684291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109684291

Ngày cấp 28-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Vina Green

Tên giao dịch

Vina Green Import Export And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6B ngõ 242 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109684291 / 28-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Việt Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109684291, Vina Green Import Export And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Đặng Việt Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
16 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
21 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
25 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
30 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
31 Xay xát 10611
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất đường 10720
35 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
36 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
37 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
38 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
39 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
40 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
41 Sản xuất rượu vang 11020
42 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
45 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất mỹ phẩm 20231
49 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
50 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
51 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
52 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
53 Sản xuất thuốc các loại 21001
54 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
55 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
56 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Đại lý 46101
59 Môi giới 46102
60 Đấu giá 46103
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
62 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
63 Bán buôn hoa và cây 46202
64 Bán buôn động vật sống 46203
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
67 Bán buôn gạo 46310
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
70 Bán buôn thủy sản 46322
71 Bán buôn rau, quả 46323
72 Bán buôn cà phê 46324
73 Bán buôn chè 46325
74 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
75 Bán buôn thực phẩm khác 46329
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
78 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn vải 46411
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
83 Bán buôn hàng may mặc 46413
84 Bán buôn giày dép 46414
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
107 Bán buôn xi măng 46632
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
109 Bán buôn kính xây dựng 46634
110 Bán buôn sơn, vécni 46635
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
112 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
114 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
115 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
116 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
118 Bán buôn cao su 46694
119 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
120 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
122 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
126 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
127 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
128 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
129 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
130 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
131 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
132 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
133 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
134 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
135 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
136 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
137 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
138 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
139 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
140 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
141 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
142 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
143 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
144 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
146 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
147 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
148 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
149 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
150 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
151 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
152 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
153 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
156 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
157 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
158 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
160 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
161 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
162 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
163 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
164 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
165 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
166 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
167 Vận tải hành khách đường sắt 49110
168 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
169 Vận tải bằng xe buýt 49200
170 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
171 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
173 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
174 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
175 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
176 Vận tải đường ống 49400
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
179 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
180 Vận tải hành khách hàng không 51100
181 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
186 Bốc xếp hàng hóa 5224
187 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
188 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
189 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
190 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
191 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
193 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
194 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
195 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
196 Bưu chính 53100
197 Chuyển phát 53200
198 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
199 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
200 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác 56290
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
204 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
205 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
206 Xuất bản sách 58110
207 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
208 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
209 Hoạt động xuất bản khác 58190
210 Xuất bản phần mềm 58200
211 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
212 Hoạt động kiến trúc 71101
213 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
214 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
215 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
216 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
217 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
218 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
219 Quảng cáo 73100
220 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
221 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
222 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
223 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
224 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
225 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
226 Hoạt động thú y 75000
227 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
228 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
229 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
230 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
232 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
233 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
234 Cung ứng lao động tạm thời 78200
235 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
236 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
237 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
238 Đại lý du lịch 79110
239 Điều hành tua du lịch 79120
240 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
241 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
242 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
243 Dịch vụ điều tra 80300
244 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
245 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
246 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
247 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
248 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110