Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Nmt

Nmt International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Nmt - Nmt International Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 8, ngõ 242, đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109685288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109685288

Ngày cấp 28-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Nmt

Tên giao dịch

Nmt International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 242, đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109685288 / 28-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Công Lệnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109685288, Nmt International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Đặng Công Lệnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
7 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
8 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
11 Sản xuất mực in 20222
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất xi măng 23941
21 Sản xuất vôi 23942
22 Sản xuất thạch cao 23943
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
25 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Đúc sắt thép 24310
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
33 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
38 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
39 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
40 Sản xuất pin và ắc quy 27200
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
43 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
44 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
45 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
46 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
47 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
48 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
49 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
52 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
53 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
54 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
55 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
56 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
57 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
58 Sản xuất máy luyện kim 28230
59 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
60 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
61 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
63 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
64 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
65 Sản xuất xe có động cơ 29100
66 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
67 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
68 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
69 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
70 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
71 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
72 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
73 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
74 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
75 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
106 Bán buôn vải 46411
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
108 Bán buôn hàng may mặc 46413
109 Bán buôn giày dép 46414
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
152 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
153 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
154 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
158 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
161 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
162 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
163 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
164 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
165 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
166 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
167 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
168 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
169 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
170 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
171 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
172 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
173 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
176 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
177 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
178 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
182 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
183 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
189 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
190 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
191 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
192 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
193 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
194 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
195 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
196 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
199 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
200 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
201 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
202 Bưu chính 53100
203 Chuyển phát 53200
204 Cho thuê xe có động cơ 7710
205 Cho thuê ôtô 77101
206 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
207 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
208 Cho thuê băng, đĩa video 77220
209 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
210 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
211 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
212 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
213 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
214 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
215 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
216 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
217 Cung ứng lao động tạm thời 78200