Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Lắp Phúc Minh

Phuc Minh Investment And Construction Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Lắp Phúc Minh - Phuc Minh Investment And Construction Development Company Limited có địa chỉ tại Phố Kênh Đào, Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109685841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109685841

Ngày cấp 29-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Xây Lắp Phúc Minh

Tên giao dịch

Phuc Minh Investment And Construction Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Kênh Đào, Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109685841 / 29-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109685841, Phuc Minh Investment And Construction Development Company Limited, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã An Mỹ, Nguyễn Kim Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
24 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
25 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
26 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Sửa chữa thiết bị khác 33190
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
89 Bán buôn cao su 46694
90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
98 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
101 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
102 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
104 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
105 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
106 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
107 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
108 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
109 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
110 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
113 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
114 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
115 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
116 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
117 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
118 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
119 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
120 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
121 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
122 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
123 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
124 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
125 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
126 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
127 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
128 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
129 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
130 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
131 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
132 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
135 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
136 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
137 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
138 Vận tải đường ống 49400
139 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
140 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
141 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
142 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
145 Vận tải hành khách hàng không 51100
146 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
152 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
153 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
154 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
155 Bưu chính 53100
156 Chuyển phát 53200
157 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
158 Khách sạn 55101
159 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
160 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
161 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
162 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
163 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
164 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
165 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
166 Dịch vụ ăn uống khác 56290
167 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
168 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
170 Xuất bản sách 58110
171 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
172 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
173 Hoạt động xuất bản khác 58190
174 Xuất bản phần mềm 58200
175 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
176 Hoạt động kiến trúc 71101
177 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
178 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
179 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
180 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
181 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
183 Quảng cáo 73100
184 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
185 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
186 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
187 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
188 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
189 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
190 Đại lý du lịch 79110
191 Điều hành tua du lịch 79120
192 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
193 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
194 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
195 Dịch vụ điều tra 80300
196 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
197 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
198 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
199 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
200 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110