Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu May Mặc Phú Quý

Phu Quy Garment Import & Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu May Mặc Phú Quý - Phu Quy Garment Import & Export Company Limited có địa chỉ tại Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109686595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109686595

Ngày cấp 29-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu May Mặc Phú Quý

Tên giao dịch

Phu Quy Garment Import & Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109686595 / 29-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đình Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109686595, Phu Quy Garment Import & Export Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Phụng Châu, Lê Đình Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn động vật sống 46203
9 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
14 Bán buôn thủy sản 46322
15 Bán buôn rau, quả 46323
16 Bán buôn cà phê 46324
17 Bán buôn chè 46325
18 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
19 Bán buôn thực phẩm khác 46329
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
22 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
23 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn vải 46411
26 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
27 Bán buôn hàng may mặc 46413
28 Bán buôn giày dép 46414
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
46 Bán buôn cao su 46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
55 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
59 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
60 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
61 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
68 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
89 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
93 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
96 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
97 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
98 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
99 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
100 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
101 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
102 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
104 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
105 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
106 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
108 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
109 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
110 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
112 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
113 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
114 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
115 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
116 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
117 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
118 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
119 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
120 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
121 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
122 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
123 Vận tải hành khách đường sắt 49110
124 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
125 Vận tải bằng xe buýt 49200
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
137 Bốc xếp hàng hóa 5224
138 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
139 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
140 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
141 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
142 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
144 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
145 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
146 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
147 Bưu chính 53100
148 Chuyển phát 53200
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
151 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
152 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
154 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
155 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
156 Cung ứng lao động tạm thời 78200