Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xuất Khẩu Việt Nam

Viet Nam Export Consultant Limited Company

Công Ty TNHH Tư Vấn Xuất Khẩu Việt Nam - Viet Nam Export Consultant Limited Company có địa chỉ tại số 5 ngõ 158 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109687207 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109687207

Ngày cấp 29-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xuất Khẩu Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Export Consultant Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 5 ngõ 158 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109687207 / 29-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Duy Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109687207, Viet Nam Export Consultant Limited Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Đỗ Duy Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
38 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
39 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
40 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
41 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
42 Sản xuất mỹ phẩm 20231
43 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
44 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
45 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
46 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
47 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
48 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
49 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
50 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
53 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
54 Sản xuất xi măng 23941
55 Sản xuất vôi 23942
56 Sản xuất thạch cao 23943
57 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
58 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
59 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Đúc sắt thép 24310
63 Đúc kim loại màu 24320
64 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
65 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
66 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
67 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
68 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
69 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
70 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Tái chế phế liệu 3830
80 Tái chế phế liệu kim loại 38301
81 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
82 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
83 Xây dựng nhà các loại 41000
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
86 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
91 Đại lý 46101
92 Môi giới 46102
93 Đấu giá 46103
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
139 Bán buôn quặng kim loại 46621
140 Bán buôn sắt, thép 46622
141 Bán buôn kim loại khác 46623
142 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
144 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
145 Bán buôn xi măng 46632
146 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
147 Bán buôn kính xây dựng 46634
148 Bán buôn sơn, vécni 46635
149 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
150 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
152 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
153 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
154 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
155 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
156 Bán buôn cao su 46694
157 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
158 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
159 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
160 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
161 Bán buôn tổng hợp 46900
162 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
163 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
164 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
165 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
166 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
167 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
168 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
169 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
170 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
171 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
172 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
173 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
174 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
175 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
178 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
179 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
182 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
183 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
184 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
186 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
187 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
188 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
189 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
190 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
191 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
192 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
193 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
194 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
195 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
196 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
197 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
198 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
199 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
200 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
201 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
202 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
203 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
204 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
205 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
207 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
208 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
209 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
210 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
213 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
214 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
215 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
216 Vận tải đường ống 49400
217 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
218 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
219 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
223 Vận tải hành khách hàng không 51100
224 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
236 Dịch vụ điều hành bay 52231
237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
238 Bốc xếp hàng hóa 5224
239 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
240 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
241 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
242 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
243 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
245 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
246 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
247 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
248 Bưu chính 53100
249 Chuyển phát 53200
250 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
251 Khách sạn 55101
252 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
253 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
254 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
255 Cơ sở lưu trú khác 5590
256 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
257 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
258 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
259 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
260 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
261 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
265 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
266 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
267 Xuất bản sách 58110
268 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
269 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
270 Hoạt động xuất bản khác 58190
271 Xuất bản phần mềm 58200
272 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
273 Hoạt động kiến trúc 71101
274 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
275 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
276 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
277 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
279 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
280 Quảng cáo 73100
281 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
282 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
283 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
284 Cho thuê xe có động cơ 7710
285 Cho thuê ôtô 77101
286 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
287 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
288 Cho thuê băng, đĩa video 77220
289 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
290 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
291 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
292 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
293 Đại lý du lịch 79110
294 Điều hành tua du lịch 79120
295 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
296 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
297 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
298 Dịch vụ điều tra 80300
299 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
300 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
301 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
302 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
303 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110