Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Tổng Hợp Đại An Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Tổng Hợp Đại An Phát có địa chỉ tại Xóm 3, Thôn 1, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109687493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109687493

Ngày cấp 30-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Tổng Hợp Đại An Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, Thôn 1, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109687493 / 30-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Khúc Thị Ngày

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109687493, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vạn Phúc, Khúc Thị Ngày

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn quặng kim loại 46621
29 Bán buôn sắt, thép 46622
30 Bán buôn kim loại khác 46623
31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
45 Bán buôn cao su 46694
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
47 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
48 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
50 Bán buôn tổng hợp 46900
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
70 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
71 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
72 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
73 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
74 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
84 Vận tải đường ống 49400
85 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
86 Vận tải hành khách ven biển 50111
87 Vận tải hành khách viễn dương 50112
88 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
89 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
90 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
93 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
96 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
97 Vận tải hành khách hàng không 51100
98 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê ôtô 77101
104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
115 Cung ứng lao động tạm thời 78200