Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền

Khanh Huyen Services Trading And Manufacturing Business Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền - Khanh Huyen Services Trading And Manufacturing Business Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 118 Phố Lạc Nghiệp, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109687616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109687616

Ngày cấp 30-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền

Tên giao dịch

Khanh Huyen Services Trading And Manufacturing Business Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 118 Phố Lạc Nghiệp, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109687616 / 30-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thành Như Khánh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109687616, Khanh Huyen Services Trading And Manufacturing Business Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Thành Như Khánh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
25 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
51 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
52 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
53 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
54 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
55 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
56 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
60 Đại lý xe có động cơ khác 45139
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
66 Bán mô tô, xe máy 4541
67 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
68 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
69 Đại lý mô tô, xe máy 45413
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
73 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
74 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
81 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
105 Bán buôn dầu thô 46612
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
107 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
108 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
109 Bán buôn quặng kim loại 46621
110 Bán buôn sắt, thép 46622
111 Bán buôn kim loại khác 46623
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
115 Bán buôn xi măng 46632
116 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
117 Bán buôn kính xây dựng 46634
118 Bán buôn sơn, vécni 46635
119 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
120 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
124 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
126 Bán buôn cao su 46694
127 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
129 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
130 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
131 Bán buôn tổng hợp 46900
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
134 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
135 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
136 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
137 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
138 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
139 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
140 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
141 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
142 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
143 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
144 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
147 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
148 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
149 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
151 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
152 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
153 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
154 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
155 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
156 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
157 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
158 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
159 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
160 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
161 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
162 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
163 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
164 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
165 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
166 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
167 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
168 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
169 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
170 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
171 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
172 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
173 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
182 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
183 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
184 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
185 Bưu chính 53100
186 Chuyển phát 53200
187 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
188 Khách sạn 55101
189 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
190 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
191 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
192 Cơ sở lưu trú khác 5590
193 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
194 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
195 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
196 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
197 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
198 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
199 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
200 Dịch vụ ăn uống khác 56290
201 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
202 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
203 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
204 Xuất bản sách 58110
205 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
206 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
207 Hoạt động xuất bản khác 58190
208 Xuất bản phần mềm 58200
209 Hoạt động viễn thông khác 6190
210 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
211 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
212 Lập trình máy vi tính 62010
213 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
214 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
215 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
216 Cổng thông tin 63120
217 Hoạt động thông tấn 63210
218 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
219 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
220 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
221 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
222 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
223 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
224 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
225 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
226 Bảo hiểm nhân thọ 65110
227 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
228 Hoạt động kiến trúc 71101
229 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
230 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
231 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
232 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
233 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
234 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
235 Quảng cáo 73100
236 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
237 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
238 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
239 Cho thuê xe có động cơ 7710
240 Cho thuê ôtô 77101
241 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
242 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
243 Cho thuê băng, đĩa video 77220
244 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
245 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
246 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
247 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
248 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
250 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
251 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
252 Cung ứng lao động tạm thời 78200
253 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
254 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
255 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
256 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
257 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
259 Dịch vụ đóng gói 82920
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990