Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nội Thất Duy Hiền

Duy Hien Furniture Company Limited

Công Ty TNHH Nội Thất Duy Hiền - Duy Hien Furniture Company Limited có địa chỉ tại Xóm Ấp Vuông, Thôn Sơn Đông, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109690129 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109690129

Ngày cấp 01-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nội Thất Duy Hiền

Tên giao dịch

Duy Hien Furniture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Ấp Vuông, Thôn Sơn Đông, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109690129 / 01-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109690129, Duy Hien Furniture Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Minh, Lê Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
96 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
97 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
98 Xay xát 10611
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
101 Sản xuất đường 10720
102 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
105 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
106 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
107 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
108 Sản xuất rượu vang 11020
109 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
110 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
111 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
112 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
113 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
114 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
115 Bảo quản gỗ 16102
116 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
117 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
118 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
121 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
122 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
123 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
124 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
125 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
126 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
127 In ấn 18110
128 Dịch vụ liên quan đến in 18120
129 Sao chép bản ghi các loại 18200
130 Sản xuất than cốc 19100
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
132 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
133 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
134 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
135 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
136 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
137 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
138 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
139 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
140 Sản xuất mực in 20222
141 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
142 Sản xuất mỹ phẩm 20231
143 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
144 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
145 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
146 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
147 Sản xuất xi măng 23941
148 Sản xuất vôi 23942
149 Sản xuất thạch cao 23943
150 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
151 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
152 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
153 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
154 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
155 Đúc sắt thép 24310
156 Đúc kim loại màu 24320
157 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
158 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
159 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
160 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
161 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
162 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
163 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
164 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
165 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
166 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
167 Sản xuất pin và ắc quy 27200
168 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
169 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
170 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
171 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
172 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
173 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
174 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
175 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
176 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
177 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
178 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
179 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
180 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
181 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
182 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
183 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
184 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
185 Sản xuất máy luyện kim 28230
186 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
187 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
188 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
189 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
190 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
191 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
192 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
193 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
194 Sản xuất nhạc cụ 32200
195 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
196 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
197 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
198 Thoát nước 37001
199 Xử lý nước thải 37002
200 Thu gom rác thải không độc hại 38110
201 Thu gom rác thải độc hại 3812
202 Thu gom rác thải y tế 38121
203 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
204 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
205 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
206 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
207 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
208 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
209 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
210 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
211 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
212 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
213 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
214 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
215 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
216 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
217 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
218 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
219 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
220 Đại lý xe có động cơ khác 45139
221 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
222 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
223 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
224 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
225 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
226 Bán mô tô, xe máy 4541
227 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
228 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
229 Đại lý mô tô, xe máy 45413
230 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
231 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
232 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
233 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
234 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
235 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
236 Đại lý 46101
237 Môi giới 46102
238 Đấu giá 46103
239 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
240 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
241 Bán buôn hoa và cây 46202
242 Bán buôn động vật sống 46203
243 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
244 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
245 Bán buôn gạo 46310
246 Bán buôn thực phẩm 4632
247 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
248 Bán buôn thủy sản 46322
249 Bán buôn rau, quả 46323
250 Bán buôn cà phê 46324
251 Bán buôn chè 46325
252 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
253 Bán buôn thực phẩm khác 46329
254 Bán buôn đồ uống 4633
255 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
256 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
257 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
258 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
259 Bán buôn vải 46411
260 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
261 Bán buôn hàng may mặc 46413
262 Bán buôn giày dép 46414
263 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
264 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
265 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
266 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
267 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
268 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
269 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
270 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
271 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
272 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
273 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
274 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
275 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
276 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
277 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
278 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
279 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
280 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
281 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
282 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
283 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
284 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
285 Bán buôn dầu thô 46612
286 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
287 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
288 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
289 Bán buôn quặng kim loại 46621
290 Bán buôn sắt, thép 46622
291 Bán buôn kim loại khác 46623
292 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
293 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
294 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
295 Bán buôn xi măng 46632
296 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
297 Bán buôn kính xây dựng 46634
298 Bán buôn sơn, vécni 46635
299 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
300 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
301 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
302 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
303 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
304 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
305 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
306 Bán buôn cao su 46694
307 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
308 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
309 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
310 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
311 Bán buôn tổng hợp 46900
312 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
313 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
314 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
315 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
316 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
317 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
318 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
319 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
320 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
321 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
322 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
323 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
324 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
325 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
326 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
327 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
328 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
329 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
330 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
331 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
332 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
333 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
334 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
335 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
336 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
337 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
338 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
339 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
340 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
341 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
342 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
343 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
344 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
345 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
346 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
347 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
348 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
349 Vận tải đường ống 49400
350 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
351 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
352 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
353 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
354 Bốc xếp hàng hóa 5224
355 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
356 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
357 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
358 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
359 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
360 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
361 Khách sạn 55101
362 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
363 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
364 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
365 Cơ sở lưu trú khác 5590
366 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
367 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
368 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
369 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
370 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
371 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
372 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
373 Dịch vụ ăn uống khác 56290
374 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
375 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
376 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
377 Xuất bản sách 58110
378 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
379 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
380 Hoạt động xuất bản khác 58190
381 Xuất bản phần mềm 58200
382 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
383 Hoạt động kiến trúc 71101
384 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
385 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
386 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
387 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
388 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
389 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
390 Quảng cáo 73100
391 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
392 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
393 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
394 Cho thuê xe có động cơ 7710
395 Cho thuê ôtô 77101
396 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
397 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
398 Cho thuê băng, đĩa video 77220
399 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
400 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
401 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
402 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
403 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
404 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
405 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
406 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
407 Cung ứng lao động tạm thời 78200