Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink

Comlink Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink - Comlink Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 78 phố Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109691147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109691147

Ngày cấp 02-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink

Tên giao dịch

Comlink Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 78 phố Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109691147 / 02-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109691147, Comlink Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
36 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
42 Bảo quản gỗ 16102
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
48 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
51 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
52 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Sản xuất than cốc 19100
58 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
59 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
60 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
61 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
62 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
63 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
64 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
65 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
66 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
67 Sản xuất mực in 20222
68 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
69 Sản xuất mỹ phẩm 20231
70 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
71 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
72 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
73 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
74 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
75 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
76 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
78 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
79 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
80 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
81 Sản xuất xi măng 23941
82 Sản xuất vôi 23942
83 Sản xuất thạch cao 23943
84 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
85 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
86 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
87 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
88 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
89 Đúc sắt thép 24310
90 Đúc kim loại màu 24320
91 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
92 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
93 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
94 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
95 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
96 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
97 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
98 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
99 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
100 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
101 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
102 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
103 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
104 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
105 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
106 Sản xuất đồng hồ 26520
107 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
108 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
109 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
110 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
111 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
112 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
113 Sản xuất pin và ắc quy 27200
114 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
115 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
116 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
117 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
118 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
119 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
120 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
121 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
122 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
123 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
124 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
125 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
126 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
127 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
128 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
129 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
130 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
131 Sản xuất máy luyện kim 28230
132 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
133 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
134 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
138 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
139 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
140 Sản xuất nhạc cụ 32200
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
142 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
143 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
144 Thoát nước 37001
145 Xử lý nước thải 37002
146 Thu gom rác thải không độc hại 38110
147 Thu gom rác thải độc hại 3812
148 Thu gom rác thải y tế 38121
149 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
151 Tái chế phế liệu 3830
152 Tái chế phế liệu kim loại 38301
153 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
154 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
155 Xây dựng nhà các loại 41000
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
158 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
159 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
161 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
162 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
163 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
164 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
165 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
170 Bán mô tô, xe máy 4541
171 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
172 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
173 Đại lý mô tô, xe máy 45413
174 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
175 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
176 Đại lý 46101
177 Môi giới 46102
178 Đấu giá 46103
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
180 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
181 Bán buôn hoa và cây 46202
182 Bán buôn động vật sống 46203
183 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
185 Bán buôn gạo 46310
186 Bán buôn thực phẩm 4632
187 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
188 Bán buôn thủy sản 46322
189 Bán buôn rau, quả 46323
190 Bán buôn cà phê 46324
191 Bán buôn chè 46325
192 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
193 Bán buôn thực phẩm khác 46329
194 Bán buôn đồ uống 4633
195 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
196 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
197 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
198 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
199 Bán buôn vải 46411
200 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
201 Bán buôn hàng may mặc 46413
202 Bán buôn giày dép 46414
203 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
204 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
205 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
206 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
207 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
208 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
209 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
210 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
211 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
212 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
213 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
214 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
218 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
219 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
221 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
223 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
224 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
225 Bán buôn xi măng 46632
226 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
227 Bán buôn kính xây dựng 46634
228 Bán buôn sơn, vécni 46635
229 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
230 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
231 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
232 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
233 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
234 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
235 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
236 Bán buôn cao su 46694
237 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
238 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
239 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
240 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
241 Bán buôn tổng hợp 46900
242 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
243 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
244 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
245 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
246 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
247 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
248 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
249 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
250 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
251 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
252 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
253 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
254 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
255 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
256 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
257 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
258 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
259 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
260 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
261 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
262 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
263 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
264 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
265 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
266 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
267 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
268 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
269 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
270 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
271 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
272 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
273 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
274 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
275 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
276 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
277 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
278 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
279 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
280 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
281 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
282 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
283 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
284 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
285 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
286 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
287 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
288 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
289 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
290 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
291 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
292 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
293 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
294 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
295 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
296 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
297 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
298 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
299 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
300 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
301 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
302 Vận tải đường ống 49400
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
304 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
305 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
306 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
307 Bốc xếp hàng hóa 5224
308 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
309 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
310 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
311 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
312 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
314 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
315 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
316 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
317 Bưu chính 53100
318 Chuyển phát 53200
319 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
320 Khách sạn 55101
321 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
322 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
323 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
338 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
339 Hoạt động sản xuất phim video 59112
340 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
341 Hoạt động hậu kỳ 59120
342 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
343 Hoạt động chiếu phim 5914
344 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
345 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
346 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
347 Hoạt động phát thanh 60100
348 Hoạt động truyền hình 60210
349 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
350 Hoạt động viễn thông có dây 61100
351 Hoạt động viễn thông không dây 61200
352 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
353 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
354 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
355 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
356 Hoạt động thú y 75000
357 Cho thuê xe có động cơ 7710
358 Cho thuê ôtô 77101
359 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
360 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
361 Cho thuê băng, đĩa video 77220
362 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
363 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
364 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
365 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
366 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
367 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
368 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
369 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
370 Cung ứng lao động tạm thời 78200
371 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
372 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
373 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
374 Đại lý du lịch 79110
375 Điều hành tua du lịch 79120
376 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
377 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
378 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
379 Dịch vụ điều tra 80300
380 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
381 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
382 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
383 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
384 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
385 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
386 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
387 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
388 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
389 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
390 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
391 Dịch vụ đóng gói 82920
392 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
393 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
394 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
395 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
396 Hoạt động y tế dự phòng 86910
397 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
398 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
399 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
400 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
401 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
402 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303