Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Asean Group

Asean Group Company Limited

Công Ty TNHH Asean Group - Asean Group Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 24 ngõ 3 khu tập thể Trung tâm 75, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109692694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109692694

Ngày cấp 02-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Asean Group

Tên giao dịch

Asean Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24 ngõ 3 khu tập thể Trung tâm 75, thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109692694 / 02-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hiệp Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109692694, Asean Group Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Lê Hiệp Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
12 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
15 Bảo quản gỗ 16102
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
21 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
25 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
26 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sao chép bản ghi các loại 18200
30 Sản xuất than cốc 19100
31 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
34 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
35 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
36 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
37 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
38 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
39 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
40 Sản xuất mực in 20222
41 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
42 Sản xuất thuốc các loại 21001
43 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
44 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
45 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
46 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
47 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
48 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
49 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
50 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
58 Sản xuất nhạc cụ 32200
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
60 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
61 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
62 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
63 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
64 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
65 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
66 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
67 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
68 Sửa chữa thiết bị điện 33140
69 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
70 Sửa chữa thiết bị khác 33190
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
72 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
73 Thoát nước 37001
74 Xử lý nước thải 37002
75 Thu gom rác thải không độc hại 38110
76 Thu gom rác thải độc hại 3812
77 Thu gom rác thải y tế 38121
78 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
91 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
95 Đại lý xe có động cơ khác 45139
96 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
156 Bán buôn dầu thô 46612
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
158 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
185 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
186 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
187 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
190 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
191 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
192 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
193 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
198 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
199 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
200 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
201 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
202 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
203 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
206 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
207 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
208 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
209 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
210 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
211 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
214 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
215 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
216 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
218 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
219 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
220 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
221 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
222 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
223 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
224 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
225 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
226 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
227 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
228 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
240 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
241 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
242 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
243 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
244 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
245 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
246 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
247 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
248 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
249 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
250 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
252 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
253 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
254 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
255 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
256 Vận tải đường ống 49400
257 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
258 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
259 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
260 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
261 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
262 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
263 Vận tải hành khách hàng không 51100
264 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
269 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
272 Bốc xếp hàng hóa 5224
273 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
274 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
275 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
276 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
277 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
279 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
280 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
281 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
282 Bưu chính 53100
283 Chuyển phát 53200
284 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
285 Khách sạn 55101
286 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
287 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
288 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
295 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
297 Xuất bản sách 58110
298 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
299 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
300 Hoạt động xuất bản khác 58190
301 Xuất bản phần mềm 58200
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
303 Hoạt động kiến trúc 71101
304 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
305 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
306 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
307 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
310 Quảng cáo 73100
311 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
312 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
313 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
314 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
315 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
316 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
317 Hoạt động thú y 75000
318 Cho thuê xe có động cơ 7710
319 Cho thuê ôtô 77101
320 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
321 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
322 Cho thuê băng, đĩa video 77220
323 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
325 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
326 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
327 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
328 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
329 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
330 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
331 Cung ứng lao động tạm thời 78200
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
334 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
335 Đại lý du lịch 79110
336 Điều hành tua du lịch 79120
337 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
338 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
339 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
340 Dịch vụ điều tra 80300
341 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
342 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
343 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
344 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
345 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
346 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
347 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
348 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
349 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
350 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
351 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
352 Dịch vụ đóng gói 82920
353 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
354 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
355 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
356 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
357 Hoạt động y tế dự phòng 86910
358 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
359 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
360 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
361 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
362 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
363 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
364 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
365 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
366 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909