Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical

T-medical Medical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical - T-medical Medical Joint Stock Company có địa chỉ tại Diện tích thương mại số 01SH10, tầng 1 Tòa Nhà số S3.03 Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109692863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109692863

Ngày cấp 06-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical

Tên giao dịch

T-medical Medical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Diện tích thương mại số 01SH10, tầng 1 Tòa Nhà số S3.03 Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109692863 / 06-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109692863, T-medical Medical Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Lê Xuân Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Sản xuất xi măng 23941
17 Sản xuất vôi 23942
18 Sản xuất thạch cao 23943
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
35 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
36 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
38 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất đồng hồ 26520
42 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
43 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
44 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
45 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
46 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
47 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
48 Sản xuất pin và ắc quy 27200
49 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
50 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
51 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
52 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
55 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
56 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
60 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
61 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
62 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
63 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
64 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
65 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
66 Sản xuất máy luyện kim 28230
67 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
68 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
69 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
70 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
71 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
72 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
73 Sản xuất xe có động cơ 29100
74 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
75 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
76 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
77 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
78 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
79 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
80 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
81 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
82 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
83 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
84 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
85 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
86 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
87 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
88 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
89 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
90 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
91 Sửa chữa thiết bị điện 33140
92 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
93 Sửa chữa thiết bị khác 33190
94 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
95 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
96 Thoát nước 37001
97 Xử lý nước thải 37002
98 Thu gom rác thải không độc hại 38110
99 Thu gom rác thải độc hại 3812
100 Thu gom rác thải y tế 38121
101 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
106 Tái chế phế liệu 3830
107 Tái chế phế liệu kim loại 38301
108 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
109 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
110 Xây dựng nhà các loại 41000
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
113 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
114 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
116 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
123 Bán buôn thủy sản 46322
124 Bán buôn rau, quả 46323
125 Bán buôn cà phê 46324
126 Bán buôn chè 46325
127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
128 Bán buôn thực phẩm khác 46329
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
132 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
133 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
134 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
137 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
139 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
147 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
149 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
150 Bán buôn quặng kim loại 46621
151 Bán buôn sắt, thép 46622
152 Bán buôn kim loại khác 46623
153 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
176 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
177 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
178 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
182 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
183 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
184 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
185 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
186 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
188 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
189 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
190 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
191 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
192 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
193 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
194 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
195 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
197 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
198 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
199 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
200 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
201 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
202 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
203 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
204 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
205 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
207 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
208 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
209 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
210 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
211 Vận tải đường ống 49400
212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
213 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
214 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
218 Vận tải hành khách hàng không 51100
219 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
220 Hoạt động viễn thông khác 6190
221 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
222 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
223 Lập trình máy vi tính 62010
224 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
225 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
226 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
227 Cổng thông tin 63120
228 Hoạt động thông tấn 63210
229 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
230 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
231 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
232 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
233 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
234 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
235 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
236 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
237 Bảo hiểm nhân thọ 65110
238 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
239 Hoạt động kiến trúc 71101
240 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
241 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
242 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
243 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
245 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
246 Quảng cáo 73100
247 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
248 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
249 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
250 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
251 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
252 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
253 Hoạt động thú y 75000
254 Cho thuê xe có động cơ 7710
255 Cho thuê ôtô 77101
256 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
257 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
258 Cho thuê băng, đĩa video 77220
259 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
261 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
262 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
263 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
265 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
266 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
267 Cung ứng lao động tạm thời 78200
268 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
269 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
270 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
271 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
272 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
274 Dịch vụ đóng gói 82920
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
276 Giáo dục nghề nghiệp 8532
277 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
278 Dạy nghề 85322
279 Đào tạo cao đẳng 85410
280 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
281 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
282 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
283 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
284 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
285 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
286 Hoạt động của các bệnh viện 86101
287 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
288 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
289 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
290 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
291 Hoạt động y tế dự phòng 86910
292 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
293 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
294 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
295 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
296 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109