Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Quang Chiến

Quang Chien Commercial Business Company Limited

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Quang Chiến - Quang Chien Commercial Business Company Limited có địa chỉ tại Ki ốt 03 T1 - CT2 KĐT Hữu Hưng VIGLACERA, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109693602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109693602

Ngày cấp 05-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Quang Chiến

Tên giao dịch

Quang Chien Commercial Business Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ki ốt 03 T1 - CT2 KĐT Hữu Hưng VIGLACERA, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109693602 / 05-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Quang Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109693602, Quang Chien Commercial Business Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Tạ Quang Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
25 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
29 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
30 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
31 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
40 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
48 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
49 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
60 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
61 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
62 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
64 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
65 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
66 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
68 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
69 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
70 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
71 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
72 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
73 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
74 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
75 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
76 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
77 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
78 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
79 Vận tải hành khách đường sắt 49110
80 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
81 Vận tải bằng xe buýt 49200