Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Chc

Chc Environmental Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Chc - Chc Environmental Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà HA09-SP.3B-39 Khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109695737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109695737

Ngày cấp 06-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Chc

Tên giao dịch

Chc Environmental Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà HA09-SP.3B-39 Khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109695737 / 06-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Sỹ Cầm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109695737, Chc Environmental Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Kiêu Kỵ, Hồ Sỹ Cầm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
13 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
14 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
15 Bán buôn cao su 46694
16 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
17 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
19 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
24 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
25 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
26 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
28 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
29 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
30 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Hoạt động kiến trúc 71101
34 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
37 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
40 Quảng cáo 73100
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
44 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
45 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
47 Hoạt động thú y 75000