Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Vntg

Vntg Social Enterprise Company Limited

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Vntg - Vntg Social Enterprise Company Limited có địa chỉ tại Số 7 ngách 14 ngõ 33 phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109698569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109698569

Ngày cấp 07-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Vntg

Tên giao dịch

Vntg Social Enterprise Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 ngách 14 ngõ 33 phố Cự Lộc, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109698569 / 07-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109698569, Vntg Social Enterprise Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Vũ Tiến Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
2 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
3 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
4 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
8 Đại lý du lịch 79110
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
12 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
13 Dịch vụ điều tra 80300
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
19 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
20 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
21 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
22 Hoạt động y tế dự phòng 86910
23 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
24 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
25 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
26 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202