Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Tuấn Dương

Tuan Duong Trading Technical Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Tuấn Dương - Tuan Duong Trading Technical Company Limited có địa chỉ tại Xóm Cả, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109699812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109699812

Ngày cấp 08-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Tuấn Dương

Tên giao dịch

Tuan Duong Trading Technical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Cả, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109699812 / 08-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109699812, Tuan Duong Trading Technical Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Tốt Động, Nguyễn Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
18 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
19 Sản xuất thuốc lá 12001
20 Sản xuất thuốc hút khác 12009
21 Sản xuất sợi 13110
22 Sản xuất vải dệt thoi 13120
23 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
24 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
27 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
28 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
29 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
30 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
31 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
32 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
33 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
34 Sản xuất giày dép 15200
35 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
36 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
37 Bảo quản gỗ 16102
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
46 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
47 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
48 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
49 In ấn 18110
50 Dịch vụ liên quan đến in 18120
51 Sao chép bản ghi các loại 18200
52 Sản xuất than cốc 19100
53 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
54 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
55 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
56 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
57 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
58 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
59 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
60 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
61 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
62 Sản xuất mực in 20222
63 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
64 Sản xuất mỹ phẩm 20231
65 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
66 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
67 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
68 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
69 Sản xuất xi măng 23941
70 Sản xuất vôi 23942
71 Sản xuất thạch cao 23943
72 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
73 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
74 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
75 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
76 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
77 Đúc sắt thép 24310
78 Đúc kim loại màu 24320
79 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
80 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
81 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
82 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
83 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
84 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
85 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
86 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
87 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
88 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
89 Sản xuất pin và ắc quy 27200
90 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
91 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
92 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
93 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
94 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
95 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
96 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
97 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
98 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
99 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
100 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
101 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
102 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
103 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
104 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
105 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
106 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
107 Sản xuất máy luyện kim 28230
108 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
109 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
110 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
114 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
115 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
116 Sản xuất nhạc cụ 32200
117 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
118 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
119 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
120 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
121 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
122 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
123 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
124 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
125 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
126 Sửa chữa thiết bị điện 33140
127 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
128 Sửa chữa thiết bị khác 33190
129 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
130 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
131 Thoát nước 37001
132 Xử lý nước thải 37002
133 Thu gom rác thải không độc hại 38110
134 Thu gom rác thải độc hại 3812
135 Thu gom rác thải y tế 38121
136 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
143 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
144 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
145 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
146 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
147 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
148 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
149 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
150 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
151 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
152 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
153 Đại lý xe có động cơ khác 45139
154 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
157 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
158 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
159 Bán mô tô, xe máy 4541
160 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
161 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
162 Đại lý mô tô, xe máy 45413
163 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
165 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
166 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
167 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
168 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
169 Đại lý 46101
170 Môi giới 46102
171 Đấu giá 46103
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
174 Bán buôn hoa và cây 46202
175 Bán buôn động vật sống 46203
176 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
177 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
178 Bán buôn gạo 46310
179 Bán buôn thực phẩm 4632
180 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
181 Bán buôn thủy sản 46322
182 Bán buôn rau, quả 46323
183 Bán buôn cà phê 46324
184 Bán buôn chè 46325
185 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
186 Bán buôn thực phẩm khác 46329
187 Bán buôn đồ uống 4633
188 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
189 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
190 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
191 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
192 Bán buôn vải 46411
193 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
194 Bán buôn hàng may mặc 46413
195 Bán buôn giày dép 46414
196 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
197 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
198 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
199 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
200 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
201 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
202 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
203 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
204 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
205 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
206 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
207 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
208 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
211 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
214 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
216 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
217 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
218 Bán buôn dầu thô 46612
219 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
220 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
221 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
222 Bán buôn quặng kim loại 46621
223 Bán buôn sắt, thép 46622
224 Bán buôn kim loại khác 46623
225 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
227 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
228 Bán buôn xi măng 46632
229 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
230 Bán buôn kính xây dựng 46634
231 Bán buôn sơn, vécni 46635
232 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
233 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
234 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
235 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
236 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
237 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
238 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
239 Bán buôn cao su 46694
240 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
241 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
242 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
243 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
244 Bán buôn tổng hợp 46900
245 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
246 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
247 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
248 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
249 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
250 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
251 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
252 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
253 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
254 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
255 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
256 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
257 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
258 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
259 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
260 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
261 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
262 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
263 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
264 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
265 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
266 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
267 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
268 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
269 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
270 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
271 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
272 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
273 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
274 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
275 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
276 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
277 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
278 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
279 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
280 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
281 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
282 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
283 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
284 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
285 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
286 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
287 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
288 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
289 Vận tải đường ống 49400
290 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
294 Bốc xếp hàng hóa 5224
295 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
296 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
297 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
298 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
299 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
300 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
301 Khách sạn 55101
302 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
303 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
304 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
305 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
306 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
307 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
308 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
309 Dịch vụ ăn uống khác 56290
310 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
311 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
312 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
313 Xuất bản sách 58110
314 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
315 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
316 Hoạt động xuất bản khác 58190
317 Xuất bản phần mềm 58200
318 Cho thuê xe có động cơ 7710
319 Cho thuê ôtô 77101
320 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
321 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
322 Cho thuê băng, đĩa video 77220
323 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
325 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
326 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
327 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
328 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
329 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
330 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
331 Cung ứng lao động tạm thời 78200
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
334 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
335 Đại lý du lịch 79110
336 Điều hành tua du lịch 79120
337 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
338 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
339 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
340 Dịch vụ điều tra 80300
341 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
342 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
343 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
344 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
345 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110