Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Xây Dựng Vn

Vn Construction Communication Limited Liability Company

Công Ty TNHH Truyền Thông Xây Dựng Vn - Vn Construction Communication Limited Liability Company có địa chỉ tại số 2, ngádch 146, ngõ 56 phố Tứ Liên, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109700352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109700352

Ngày cấp 08-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Xây Dựng Vn

Tên giao dịch

Vn Construction Communication Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 2, ngádch 146, ngõ 56 phố Tứ Liên, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109700352 / 08-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyên Thị Thêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109700352, Vn Construction Communication Limited Liability Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Nguyên Thị Thêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chiếu phim 5914
2 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
3 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
4 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
5 Hoạt động phát thanh 60100
6 Hoạt động truyền hình 60210
7 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
8 Hoạt động viễn thông có dây 61100
9 Hoạt động viễn thông không dây 61200
10 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
14 Hoạt động thú y 75000
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Giáo dục trung học cơ sở 85311
17 Giáo dục trung học phổ thông 85312
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
20 Dạy nghề 85322
21 Đào tạo cao đẳng 85410
22 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
23 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
24 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
25 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
26 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600