Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bình An Đạt

Binh An Dat Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bình An Đạt - Binh An Dat Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Số Nhà 30 Ngõ 89 Phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109700930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109700930

Ngày cấp 12-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bình An Đạt

Tên giao dịch

Binh An Dat Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số Nhà 30 Ngõ 89 Phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109700930 / 12-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Quang Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109700930, Binh An Dat Trading Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Vũ Quang Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
9 Sản xuất mực in 20222
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
12 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất xi măng 23941
19 Sản xuất vôi 23942
20 Sản xuất thạch cao 23943
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
24 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
25 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
26 Đúc sắt thép 24310
27 Đúc kim loại màu 24320
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
31 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
37 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất đồng hồ 26520
44 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
45 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
46 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn quặng kim loại 46621
66 Bán buôn sắt, thép 46622
67 Bán buôn kim loại khác 46623
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
87 Hoạt động kiến trúc 71101
88 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
89 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
90 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
91 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
93 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
94 Quảng cáo 73100
95 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
96 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
97 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
105 Cung ứng lao động tạm thời 78200