Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Và Xd Nguyễn Long

Nguyen Long Tm And Xd Company Limited

Công Ty TNHH Tm Và Xd Nguyễn Long - Nguyen Long Tm And Xd Company Limited có địa chỉ tại Thôn Trung Na, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109701412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109701412

Ngày cấp 09-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Và Xd Nguyễn Long

Tên giao dịch

Nguyen Long Tm And Xd Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Na, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109701412 / 09-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109701412, Nguyen Long Tm And Xd Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Thanh Xuân, Nguyễn Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn hoa và cây 46202
14 Bán buôn động vật sống 46203
15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
20 Bán buôn thủy sản 46322
21 Bán buôn rau, quả 46323
22 Bán buôn cà phê 46324
23 Bán buôn chè 46325
24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
28 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn quặng kim loại 46621
52 Bán buôn sắt, thép 46622
53 Bán buôn kim loại khác 46623
54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
57 Bán buôn xi măng 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
59 Bán buôn kính xây dựng 46634
60 Bán buôn sơn, vécni 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
77 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
78 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
79 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
85 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
95 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
96 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
97 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
99 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
100 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
102 Vận tải đường ống 49400
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
107 Bốc xếp hàng hóa 5224
108 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
109 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
110 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
111 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
112 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
115 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
116 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
118 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
119 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
120 Cung ứng lao động tạm thời 78200