STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
7 |
Trồng nho |
|
01211 |
8 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
9 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
10 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
11 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
12 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
13 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
14 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
15 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
16 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
17 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
18 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
19 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
20 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
22 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
23 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
24 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
25 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
26 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
27 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
28 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
29 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
30 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
31 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
33 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
34 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
35 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
36 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
37 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
38 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
39 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
40 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
41 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
42 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
43 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
44 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
45 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
46 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
47 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
48 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
49 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
50 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
51 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
52 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
53 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
54 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
55 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
56 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
57 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
58 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
59 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
60 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
61 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
62 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
63 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
64 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
65 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
66 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
67 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
68 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
69 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
70 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
71 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
72 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
73 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
74 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
75 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
76 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
77 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
78 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
79 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
80 |
In ấn |
|
18110 |
81 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
82 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
83 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
84 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
85 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
86 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
87 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
88 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
89 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
90 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
91 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
92 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
93 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
94 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
95 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
96 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
97 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
98 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
99 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
100 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
101 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
102 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
103 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
104 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
105 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
106 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
107 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
108 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
109 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
110 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
111 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
112 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
113 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
114 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
115 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
116 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
117 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
118 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
119 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
120 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
121 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
122 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
123 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
124 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
125 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
126 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
127 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
128 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
129 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
130 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
131 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
132 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
133 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
134 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
135 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
136 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
137 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
138 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
139 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
140 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
141 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
142 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
143 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
144 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
145 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
146 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
147 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
148 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
149 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
150 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
151 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
152 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
153 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
154 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
155 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
156 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
157 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
158 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
159 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
160 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
161 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
162 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
163 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
164 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
165 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
166 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
167 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
168 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
169 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
170 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
171 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
172 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
173 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
174 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
175 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
176 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
177 |
Bưu chính |
|
53100 |
178 |
Chuyển phát |
|
53200 |
179 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
180 |
Khách sạn |
|
55101 |
181 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
182 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
183 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
184 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
185 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
186 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
187 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
188 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
189 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
190 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
191 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
192 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
193 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
194 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
195 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
196 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
197 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
198 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
199 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
200 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
201 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
202 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
203 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
204 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
205 |
Quảng cáo |
|
73100 |
206 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
207 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
208 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
209 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
210 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
211 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
212 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
213 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
214 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
215 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
216 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
217 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
218 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
219 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
220 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
221 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
222 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
223 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
224 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
225 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
226 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
227 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
228 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
229 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
230 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
231 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
232 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
233 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
234 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
235 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |