Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Sơn Long

Son Long Trading Service And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Sơn Long - Son Long Trading Service And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 45, Ngõ 83, Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109704967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109704967

Ngày cấp 13-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Thương Mại Sơn Long

Tên giao dịch

Son Long Trading Service And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45, Ngõ 83, Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109704967 / 13-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109704967, Son Long Trading Service And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Nguyễn Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
22 Sản xuất mực in 20222
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất mỹ phẩm 20231
25 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
30 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
37 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất đồng hồ 26520
44 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
45 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
46 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
47 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
48 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
49 Sản xuất nước đá 35302
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Thu gom rác thải độc hại 3812
56 Thu gom rác thải y tế 38121
57 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Tái chế phế liệu kim loại 38301
64 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
65 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
66 Xây dựng nhà các loại 41000
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
74 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
75 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
76 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
77 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
78 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
79 Đại lý xe có động cơ khác 45139
80 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
83 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
85 Bán mô tô, xe máy 4541
86 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
87 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
88 Đại lý mô tô, xe máy 45413
89 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Đại lý 46101
96 Môi giới 46102
97 Đấu giá 46103
98 Bán buôn thực phẩm 4632
99 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
100 Bán buôn thủy sản 46322
101 Bán buôn rau, quả 46323
102 Bán buôn cà phê 46324
103 Bán buôn chè 46325
104 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
105 Bán buôn thực phẩm khác 46329
106 Bán buôn đồ uống 4633
107 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
108 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
109 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
110 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
111 Bán buôn vải 46411
112 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
113 Bán buôn hàng may mặc 46413
114 Bán buôn giày dép 46414
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
137 Bán buôn dầu thô 46612
138 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
139 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
140 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
141 Bán buôn quặng kim loại 46621
142 Bán buôn sắt, thép 46622
143 Bán buôn kim loại khác 46623
144 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
155 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
156 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
158 Bán buôn cao su 46694
159 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
160 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
161 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
163 Bán buôn tổng hợp 46900
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
165 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
166 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
167 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
168 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
169 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
170 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
171 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
172 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
173 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
174 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
175 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
176 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
177 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
180 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
181 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
182 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
183 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
184 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
185 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
186 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
187 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
188 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
189 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
190 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
191 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
192 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
195 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
196 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
197 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
199 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
200 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
201 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
202 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
203 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
204 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
205 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
206 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
207 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
209 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
221 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
222 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
223 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
224 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
225 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
226 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
227 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
228 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
229 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
230 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
231 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
232 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
233 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
234 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
235 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
236 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
237 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
238 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
239 Vận tải hành khách đường sắt 49110
240 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
241 Vận tải bằng xe buýt 49200
242 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
243 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
244 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
245 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
246 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
247 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
248 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
249 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
250 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
252 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
253 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
254 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
255 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
256 Vận tải đường ống 49400
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
261 Bốc xếp hàng hóa 5224
262 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
263 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
264 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
265 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
266 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
267 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
268 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
269 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
270 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
271 Bưu chính 53100
272 Chuyển phát 53200
273 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
274 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
275 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
276 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
277 Dịch vụ ăn uống khác 56290
278 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
279 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
280 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
281 Xuất bản sách 58110
282 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
283 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
284 Hoạt động xuất bản khác 58190
285 Xuất bản phần mềm 58200
286 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
287 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
288 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
289 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
290 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
292 Dịch vụ đóng gói 82920
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990