Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Deltatek

Deltatek

Công Ty TNHH Deltatek - Deltatek có địa chỉ tại Tầng 6 tòa nhà MD Complex Tower, số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109705495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109705495

Ngày cấp 14-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Deltatek

Tên giao dịch

Deltatek

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 tòa nhà MD Complex Tower, số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109705495 / 14-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109705495, Deltatek, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Đào Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
11 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
13 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
26 Hoạt động sản xuất phim video 59112
27 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
28 Hoạt động hậu kỳ 59120
29 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
30 Hoạt động chiếu phim 5914
31 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
32 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
33 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
34 Hoạt động phát thanh 60100
35 Hoạt động truyền hình 60210
36 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
37 Hoạt động viễn thông có dây 61100
38 Hoạt động viễn thông không dây 61200
39 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Hoạt động kiến trúc 71101
42 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
43 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
44 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200
60 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
61 Giáo dục trung học cơ sở 85311
62 Giáo dục trung học phổ thông 85312
63 Giáo dục nghề nghiệp 8532
64 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
65 Dạy nghề 85322
66 Đào tạo cao đẳng 85410
67 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
68 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
69 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
70 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
71 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600