Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Alla Group

Alla Group Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Alla Group - Alla Group Group Joint Stock Company có địa chỉ tại TT17 A28, Khu đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109706033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109706033

Ngày cấp 14-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Alla Group

Tên giao dịch

Alla Group Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TT17 A28, Khu đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109706033 / 14-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109706033, Alla Group Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Lương Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
54 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
55 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
56 Xay xát 10611
57 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
58 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
59 Sản xuất đường 10720
60 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
61 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
62 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
63 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
64 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
65 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
66 Sản xuất rượu vang 11020
67 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
68 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
69 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
70 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
71 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
72 Sản xuất thuốc lá 12001
73 Sản xuất thuốc hút khác 12009
74 Sản xuất sợi 13110
75 Sản xuất vải dệt thoi 13120
76 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
77 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
78 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
79 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
80 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
81 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
82 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
83 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
84 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
85 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
86 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
87 Sản xuất giày dép 15200
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
90 Bảo quản gỗ 16102
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
98 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
99 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
101 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
102 In ấn 18110
103 Dịch vụ liên quan đến in 18120
104 Sao chép bản ghi các loại 18200
105 Sản xuất than cốc 19100
106 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
107 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
108 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
109 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
110 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
111 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
112 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
113 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
114 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
115 Sản xuất mực in 20222
116 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
117 Sản xuất mỹ phẩm 20231
118 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
119 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
120 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
121 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
122 Sản xuất xi măng 23941
123 Sản xuất vôi 23942
124 Sản xuất thạch cao 23943
125 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
126 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
127 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
128 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
129 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
130 Đúc sắt thép 24310
131 Đúc kim loại màu 24320
132 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
133 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
134 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
135 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
136 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
137 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
138 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
139 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
140 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
141 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
142 Sản xuất pin và ắc quy 27200
143 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
144 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
145 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
146 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
147 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
148 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
149 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
150 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
151 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
152 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
153 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
154 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
155 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
156 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
157 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
158 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
159 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
160 Sản xuất máy luyện kim 28230
161 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
162 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
163 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
165 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
167 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
168 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
169 Sản xuất nhạc cụ 32200
170 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
172 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
173 Thoát nước 37001
174 Xử lý nước thải 37002
175 Thu gom rác thải không độc hại 38110
176 Thu gom rác thải độc hại 3812
177 Thu gom rác thải y tế 38121
178 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
180 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
181 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
182 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
183 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
189 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
190 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
191 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
192 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
193 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
194 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
195 Đại lý xe có động cơ khác 45139
196 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
198 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
199 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
200 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
201 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
202 Đại lý 46101
203 Môi giới 46102
204 Đấu giá 46103
205 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
206 Bán buôn vải 46411
207 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
208 Bán buôn hàng may mặc 46413
209 Bán buôn giày dép 46414
210 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
211 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
212 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
213 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
214 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
215 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
216 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
217 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
218 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
219 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
220 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
221 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
225 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
228 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
229 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
230 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
231 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
232 Bán buôn dầu thô 46612
233 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
234 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
235 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
236 Bán buôn quặng kim loại 46621
237 Bán buôn sắt, thép 46622
238 Bán buôn kim loại khác 46623
239 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
240 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
241 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
242 Bán buôn xi măng 46632
243 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
244 Bán buôn kính xây dựng 46634
245 Bán buôn sơn, vécni 46635
246 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
247 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
248 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
249 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
250 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
251 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
252 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
253 Bán buôn cao su 46694
254 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
255 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
256 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
257 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
258 Bán buôn tổng hợp 46900
259 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
260 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
261 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
262 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
263 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
264 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
265 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
266 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
267 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
268 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
269 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
270 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
271 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
272 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
273 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
274 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
275 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
276 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
277 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
278 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
279 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
280 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
281 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
282 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
283 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
284 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
285 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
286 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
287 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
288 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
289 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
290 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
291 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
292 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
293 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
294 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
295 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
296 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
297 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
298 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
299 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
300 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
301 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
302 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
303 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
304 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
305 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
306 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
307 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
308 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
309 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
310 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
311 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
312 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
313 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
314 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
315 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
316 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
317 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
318 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
319 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
320 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
321 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
322 Vận tải đường ống 49400
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
327 Bốc xếp hàng hóa 5224
328 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
329 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
330 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
331 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
332 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
334 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
335 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
336 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
337 Bưu chính 53100
338 Chuyển phát 53200
339 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
340 Khách sạn 55101
341 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
342 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
343 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
344 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
345 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
346 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
347 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
348 Dịch vụ ăn uống khác 56290
349 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
350 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
352 Xuất bản sách 58110
353 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
354 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
355 Hoạt động xuất bản khác 58190
356 Xuất bản phần mềm 58200
357 Hoạt động viễn thông khác 6190
358 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
359 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
360 Lập trình máy vi tính 62010
361 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
362 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
363 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
364 Cổng thông tin 63120
365 Hoạt động thông tấn 63210
366 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
367 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
368 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
369 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
370 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
371 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
372 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
373 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
374 Bảo hiểm nhân thọ 65110
375 Cho thuê xe có động cơ 7710
376 Cho thuê ôtô 77101
377 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
378 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
379 Cho thuê băng, đĩa video 77220
380 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
381 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
382 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
383 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
384 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
385 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
386 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
387 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
388 Cung ứng lao động tạm thời 78200