Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fortuna Tri Star

Fortuna Tri Star Company Limited

Công Ty TNHH Fortuna Tri Star - Fortuna Tri Star Company Limited có địa chỉ tại Tổ 8, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109706058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109706058

Ngày cấp 14-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fortuna Tri Star

Tên giao dịch

Fortuna Tri Star Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109706058 / 14-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109706058, Fortuna Tri Star Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Đào Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
8 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
16 Sản xuất xe có động cơ 29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thoát nước 37001
29 Xử lý nước thải 37002
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Thu gom rác thải y tế 38121
33 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
38 Tái chế phế liệu 3830
39 Tái chế phế liệu kim loại 38301
40 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
41 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Đại lý 46101
51 Môi giới 46102
52 Đấu giá 46103
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn quặng kim loại 46621
94 Bán buôn sắt, thép 46622
95 Bán buôn kim loại khác 46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
110 Bán buôn cao su 46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
115 Bán buôn tổng hợp 46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
119 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
120 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
123 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
124 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
135 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
136 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
137 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
139 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
140 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
141 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
142 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
143 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
144 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
145 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
147 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
148 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
149 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
150 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
151 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
152 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
153 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
154 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
156 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
157 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
158 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
159 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
161 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
162 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
163 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
164 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
165 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
166 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
167 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
168 Vận tải hành khách đường sắt 49110
169 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
170 Vận tải bằng xe buýt 49200
171 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
172 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
173 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
182 Khách sạn 55101
183 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
184 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
185 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
186 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
187 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
188 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
189 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
190 Dịch vụ ăn uống khác 56290
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
192 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
194 Xuất bản sách 58110
195 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
196 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
197 Hoạt động xuất bản khác 58190
198 Xuất bản phần mềm 58200
199 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
200 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
201 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
202 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
204 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
205 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
206 Cung ứng lao động tạm thời 78200
207 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
208 Giáo dục trung học cơ sở 85311
209 Giáo dục trung học phổ thông 85312
210 Giáo dục nghề nghiệp 8532
211 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
212 Dạy nghề 85322
213 Đào tạo cao đẳng 85410
214 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
215 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
216 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
217 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
218 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600