Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Thương Mại An Thịnh Phát

An Thinh Phat Construction & Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Thương Mại An Thịnh Phát - An Thinh Phat Construction & Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Số 06 ngách 19/2/545, tổ dân phố Cáo Đỉnh 4, đường Xuân Đỉnh , Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109707703 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109707703

Ngày cấp 15-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Thương Mại An Thịnh Phát

Tên giao dịch

An Thinh Phat Construction & Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 06 ngách 19/2/545, tổ dân phố Cáo Đỉnh 4, đường Xuân Đỉnh , Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109707703 / 15-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109707703, An Thinh Phat Construction & Trading Services Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán buôn xi măng 46632
10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
11 Bán buôn kính xây dựng 46634
12 Bán buôn sơn, vécni 46635
13 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
14 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
18 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
19 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
20 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
38 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
39 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
58 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
60 Xuất bản sách 58110
61 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
62 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
63 Hoạt động xuất bản khác 58190
64 Xuất bản phần mềm 58200
65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
66 Hoạt động kiến trúc 71101
67 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
68 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
69 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
73 Quảng cáo 73100
74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
76 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê ôtô 77101
79 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
90 Cung ứng lao động tạm thời 78200