Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Visbyapp Việt Nam

Visbyapp Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Visbyapp Việt Nam - Visbyapp Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 2, Tòa nhà Comatce Tower, số 61 phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109708947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109708947

Ngày cấp 16-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Visbyapp Việt Nam

Tên giao dịch

Visbyapp Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Tòa nhà Comatce Tower, số 61 phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109708947 / 16-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109708947, Visbyapp Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Huy Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
7 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
11 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
12 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
13 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
14 Vận tải đường ống 49400
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
17 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
21 Vận tải hành khách hàng không 51100
22 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
36 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
37 Giáo dục trung học cơ sở 85311
38 Giáo dục trung học phổ thông 85312
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
41 Dạy nghề 85322
42 Đào tạo cao đẳng 85410
43 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600