Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tập Đoàn Hgroup

Hgroup Company Limited

Công Ty TNHH Tập Đoàn Hgroup - Hgroup Company Limited có địa chỉ tại Só 1, ngách 5, ngõ 111 Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109709394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109709394

Ngày cấp 16-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tập Đoàn Hgroup

Tên giao dịch

Hgroup Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Só 1, ngách 5, ngõ 111 Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109709394 / 16-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109709394, Hgroup Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Nguyễn Thị Bích Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
32 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
33 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
34 In ấn 18110
35 Dịch vụ liên quan đến in 18120
36 Sao chép bản ghi các loại 18200
37 Sản xuất than cốc 19100
38 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
39 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
43 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
44 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
47 Sản xuất mực in 20222
48 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
49 Sản xuất mỹ phẩm 20231
50 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
51 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
52 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
53 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
54 Sản xuất thuốc các loại 21001
55 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
56 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
57 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
96 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
98 Sản xuất xe có động cơ 29100
99 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
100 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
101 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
102 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
103 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
104 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
105 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
106 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
107 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
108 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
109 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
110 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
111 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
112 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
113 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
114 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
115 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
116 Sửa chữa thiết bị điện 33140
117 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
118 Sửa chữa thiết bị khác 33190
119 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
120 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
121 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
122 Sản xuất nước đá 35302
123 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
124 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
125 Thoát nước 37001
126 Xử lý nước thải 37002
127 Thu gom rác thải không độc hại 38110
128 Thu gom rác thải độc hại 3812
129 Thu gom rác thải y tế 38121
130 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
135 Tái chế phế liệu 3830
136 Tái chế phế liệu kim loại 38301
137 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
138 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
139 Xây dựng nhà các loại 41000
140 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
141 Đại lý 46101
142 Môi giới 46102
143 Đấu giá 46103
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
157 Bán buôn vải 46411
158 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
159 Bán buôn hàng may mặc 46413
160 Bán buôn giày dép 46414
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
163 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
166 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
169 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
187 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
188 Bán buôn xi măng 46632
189 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
190 Bán buôn kính xây dựng 46634
191 Bán buôn sơn, vécni 46635
192 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
193 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
195 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
196 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
197 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
198 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
199 Bán buôn cao su 46694
200 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
201 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
202 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
203 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
204 Bán buôn tổng hợp 46900
205 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
206 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
207 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
208 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
209 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
210 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
211 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
212 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
213 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
214 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
215 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
216 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
217 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
218 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
221 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
222 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
223 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
224 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
225 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
226 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
227 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
228 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
229 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
230 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
231 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
232 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
233 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
236 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
237 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
238 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
240 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
241 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
242 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
243 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
244 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
245 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
246 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
247 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
248 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
249 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
250 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
252 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
253 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
254 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
255 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
256 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
257 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
258 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
259 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
260 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
261 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
262 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
263 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
264 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
265 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
266 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
267 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
268 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
269 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
270 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
271 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
272 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
273 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
274 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
275 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
276 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
277 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
278 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
279 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
280 Vận tải hành khách đường sắt 49110
281 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
282 Vận tải bằng xe buýt 49200
283 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
284 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
285 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
286 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
287 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
288 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
289 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
290 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
291 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
292 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
293 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
294 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
295 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
296 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
297 Vận tải đường ống 49400
298 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
299 Vận tải hành khách ven biển 50111
300 Vận tải hành khách viễn dương 50112
301 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
302 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
303 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
304 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
305 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
306 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
307 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
308 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
309 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
310 Vận tải hành khách hàng không 51100
311 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
314 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
315 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
317 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
319 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
323 Dịch vụ điều hành bay 52231
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
325 Bốc xếp hàng hóa 5224
326 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
327 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
328 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
329 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
330 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
332 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
333 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
334 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
335 Bưu chính 53100
336 Chuyển phát 53200
337 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
338 Khách sạn 55101
339 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
340 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
341 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
342 Cơ sở lưu trú khác 5590
343 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
344 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
345 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
346 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
347 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
348 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
349 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
350 Dịch vụ ăn uống khác 56290
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
352 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
354 Xuất bản sách 58110
355 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
356 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
357 Hoạt động xuất bản khác 58190
358 Xuất bản phần mềm 58200
359 Hoạt động viễn thông khác 6190
360 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
361 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
362 Lập trình máy vi tính 62010
363 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
364 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
365 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
366 Cổng thông tin 63120
367 Hoạt động thông tấn 63210
368 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
369 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
370 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
371 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
372 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
373 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
374 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
375 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
376 Bảo hiểm nhân thọ 65110
377 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
378 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
379 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
380 Hoạt động thú y 75000
381 Cho thuê xe có động cơ 7710
382 Cho thuê ôtô 77101
383 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
384 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
385 Cho thuê băng, đĩa video 77220
386 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
387 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
388 Giáo dục trung học cơ sở 85311
389 Giáo dục trung học phổ thông 85312
390 Giáo dục nghề nghiệp 8532
391 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
392 Dạy nghề 85322
393 Đào tạo cao đẳng 85410
394 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
395 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
396 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
397 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
398 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
399 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
400 Hoạt động của các bệnh viện 86101
401 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
402 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
403 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
404 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
405 Hoạt động y tế dự phòng 86910
406 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
407 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
408 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
409 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
410 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
411 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
412 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
413 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
414 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
415 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
416 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
417 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
418 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
419 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
420 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909