Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Điện Châu Âu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Điện Châu Âu có địa chỉ tại 10K1 Tập thể Cơ khí Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109709771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109709771

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Điện Châu Âu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10K1 Tập thể Cơ khí Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109709771 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Sản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109709771, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Nhân, Trần Văn Sản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
21 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
22 Sản xuất thuốc lá 12001
23 Sản xuất thuốc hút khác 12009
24 Sản xuất sợi 13110
25 Sản xuất vải dệt thoi 13120
26 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
27 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
28 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
29 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
30 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
31 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
34 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
35 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
36 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
37 Sản xuất giày dép 15200
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
43 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
44 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
45 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
46 In ấn 18110
47 Dịch vụ liên quan đến in 18120
48 Sao chép bản ghi các loại 18200
49 Sản xuất than cốc 19100
50 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
51 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
52 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
53 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
54 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
55 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
56 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
57 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
59 Sản xuất mực in 20222
60 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
61 Sản xuất mỹ phẩm 20231
62 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
63 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
64 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
65 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
66 Sản xuất thuốc các loại 21001
67 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
68 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
69 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
70 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
71 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
72 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
73 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
74 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
75 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
76 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
77 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
78 Sản xuất xi măng 23941
79 Sản xuất vôi 23942
80 Sản xuất thạch cao 23943
81 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
82 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
83 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
84 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
85 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
86 Đúc sắt thép 24310
87 Đúc kim loại màu 24320
88 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
89 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
90 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
91 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
92 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
93 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
94 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
95 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
96 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
97 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
98 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
99 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
100 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
101 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
102 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
103 Sản xuất đồng hồ 26520
104 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
105 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
106 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
107 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
108 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
109 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
110 Sản xuất pin và ắc quy 27200
111 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
112 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
113 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
114 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
115 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
116 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
117 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
118 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
119 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
120 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
121 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
122 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
123 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
124 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
125 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
126 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
127 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
128 Sản xuất máy luyện kim 28230
129 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
130 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
131 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
132 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
133 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
134 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
135 Sản xuất xe có động cơ 29100
136 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
137 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
138 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
139 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
140 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
141 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
142 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
143 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
144 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
145 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
148 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
149 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
150 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
151 Sản xuất nhạc cụ 32200
152 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
153 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
154 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
155 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
156 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
157 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
158 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
159 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
160 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
161 Sửa chữa thiết bị điện 33140
162 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
163 Sửa chữa thiết bị khác 33190
164 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
165 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
166 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
167 Sản xuất nước đá 35302
168 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
169 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
170 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
171 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
172 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
223 Bán buôn quặng kim loại 46621
224 Bán buôn sắt, thép 46622
225 Bán buôn kim loại khác 46623
226 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
228 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
229 Bán buôn xi măng 46632
230 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
231 Bán buôn kính xây dựng 46634
232 Bán buôn sơn, vécni 46635
233 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
234 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
236 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
237 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
238 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
239 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
240 Bán buôn cao su 46694
241 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
242 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
243 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
244 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
245 Bán buôn tổng hợp 46900
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
247 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
248 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
249 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
250 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
251 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
252 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
253 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
254 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
255 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
256 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
257 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
258 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
259 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
260 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
261 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
262 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
263 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
264 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
265 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
266 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
267 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
268 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
269 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
270 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
271 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
272 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
273 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
274 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
276 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
277 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
278 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
279 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
281 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
282 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
283 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
284 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
285 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
286 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
287 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
288 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
289 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
290 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
291 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
292 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
293 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
294 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
295 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
296 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
297 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
298 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
299 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
300 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
301 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
302 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
303 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
304 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
305 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
306 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
307 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
308 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
309 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
310 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
311 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
312 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
313 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
314 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
315 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
316 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
317 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
318 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
319 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
320 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
321 Vận tải hành khách đường sắt 49110
322 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
323 Vận tải bằng xe buýt 49200