Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Y Khoa Quốc Tế Thuận Đức

Thuan Duc International Medical Limited Company

Công Ty TNHH Y Khoa Quốc Tế Thuận Đức - Thuan Duc International Medical Limited Company có địa chỉ tại Số 34 ngõ 198 đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109710350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109710350

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Y Khoa Quốc Tế Thuận Đức

Tên giao dịch

Thuan Duc International Medical Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34 ngõ 198 đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109710350 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyên Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109710350, Thuan Duc International Medical Limited Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Nguyên Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
2 Hoạt động của các bệnh viện 86101
3 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
4 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
6 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
7 Hoạt động y tế dự phòng 86910
8 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
9 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990