Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Nghĩa

Tuan Nghia Trading And Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Nghĩa - Tuan Nghia Trading And Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 07 Ngõ 102 phố Phượng Trì, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109710449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109710449

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Nghĩa

Tên giao dịch

Tuan Nghia Trading And Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 07 Ngõ 102 phố Phượng Trì, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109710449 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109710449, Tuan Nghia Trading And Construction Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Thị Trấn Phùng, Nguyễn Ngọc Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
23 Sản xuất đồng hồ 26520
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thoát nước 37001
29 Xử lý nước thải 37002
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Thu gom rác thải y tế 38121
33 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
38 Tái chế phế liệu 3830
39 Tái chế phế liệu kim loại 38301
40 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
41 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
86 Bán buôn dầu thô 46612
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn quặng kim loại 46621
91 Bán buôn sắt, thép 46622
92 Bán buôn kim loại khác 46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
124 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
125 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
126 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
128 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
129 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
130 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
131 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
132 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
133 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
134 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
135 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
136 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
137 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
138 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
139 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
143 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
144 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
145 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
146 Vận tải đường ống 49400
147 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
148 Vận tải hành khách ven biển 50111
149 Vận tải hành khách viễn dương 50112
150 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
151 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
152 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
153 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
159 Vận tải hành khách hàng không 51100
160 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
164 Bốc xếp hàng hóa 5224
165 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
166 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
167 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
168 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
169 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
171 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
172 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
173 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
174 Bưu chính 53100
175 Chuyển phát 53200
176 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
177 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
178 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
179 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
180 Dịch vụ ăn uống khác 56290
181 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
182 Hoạt động kiến trúc 71101
183 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
184 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
185 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
186 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
187 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
188 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
189 Quảng cáo 73100
190 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
191 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
192 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
200 Cung ứng lao động tạm thời 78200