Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Soul Wine

Soul Wine Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Soul Wine - Soul Wine Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 200 đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109711322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109711322

Ngày cấp 19-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Soul Wine

Tên giao dịch

Soul Wine Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 200 đường Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109711322 / 19-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109711322, Soul Wine Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Nguyễn Lương Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất mỹ phẩm 20231
8 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn vải 46411
36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
37 Bán buôn hàng may mặc 46413
38 Bán buôn giày dép 46414
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
59 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
60 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
61 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
62 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
65 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
66 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
67 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
69 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
70 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
74 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
75 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
76 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
86 Vận tải đường ống 49400
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
93 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
94 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
95 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
96 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
98 Khách sạn 55101
99 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
100 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
101 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
103 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
104 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ ăn uống khác 56290
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
108 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
110 Xuất bản sách 58110
111 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
112 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
113 Hoạt động xuất bản khác 58190
114 Xuất bản phần mềm 58200
115 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
116 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
117 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
118 Hoạt động thú y 75000
119 Cho thuê xe có động cơ 7710
120 Cho thuê ôtô 77101
121 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
122 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
123 Cho thuê băng, đĩa video 77220
124 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
125 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
126 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
127 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
128 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
130 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
131 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
132 Cung ứng lao động tạm thời 78200