Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mỹ Thuật Tka

Tka Art Company Limited

Công Ty TNHH Mỹ Thuật Tka - Tka Art Company Limited có địa chỉ tại Số 11, ngõ Yên Ninh, phố Yên Ninh, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109712929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109712929

Ngày cấp 20-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mỹ Thuật Tka

Tên giao dịch

Tka Art Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngõ Yên Ninh, phố Yên Ninh, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109712929 / 20-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109712929, Tka Art Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Trúc Bạch, Hoàng Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
18 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
24 Sản xuất đồng hồ 26520
25 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
26 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
27 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
31 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
32 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
33 Sản xuất nhạc cụ 32200
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn quặng kim loại 46621
55 Bán buôn sắt, thép 46622
56 Bán buôn kim loại khác 46623
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
60 Bán buôn xi măng 46632
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
62 Bán buôn kính xây dựng 46634
63 Bán buôn sơn, vécni 46635
64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
79 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
80 Hoạt động sản xuất phim video 59112
81 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
82 Hoạt động hậu kỳ 59120
83 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
84 Hoạt động chiếu phim 5914
85 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
86 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
87 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
88 Hoạt động phát thanh 60100
89 Hoạt động truyền hình 60210
90 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
91 Hoạt động viễn thông có dây 61100
92 Hoạt động viễn thông không dây 61200
93 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
101 Cung ứng lao động tạm thời 78200