Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Vận Tải Cứu Hộ Thiên Duẩn

Thien Duan Transportation Saving Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Vận Tải Cứu Hộ Thiên Duẩn - Thien Duan Transportation Saving Company Limited có địa chỉ tại Số 7/45 nghách 74 ngõ 143 Đường Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109715944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109715944

Ngày cấp 22-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Vận Tải Cứu Hộ Thiên Duẩn

Tên giao dịch

Thien Duan Transportation Saving Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7/45 nghách 74 ngõ 143 Đường Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109715944 / 22-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Văn Duẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109715944, Thien Duan Transportation Saving Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Đinh Văn Duẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
3 Đại lý xe có động cơ khác 45139
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn quặng kim loại 46621
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Bán buôn kim loại khác 46623
9 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
12 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
13 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
14 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
15 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
16 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
17 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
18 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
22 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
23 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
24 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
41 Vận tải hành khách hàng không 51100
42 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
55 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
57 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
58 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
61 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
62 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
63 Bưu chính 53100
64 Chuyển phát 53200
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Cho thuê ôtô 77101
67 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290